Đại học Quảng Bình công bố điểm chuẩn đại học hệ chính quy năm 2018.
> Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội 2018
> Điểm chuẩn Học viện Toàn án năm 2018
ĐH Quảng Bình có điểm chuẩn các ngành dao động từ 15 đến 18.
Cụ thể như sau:
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | Các ngành đào tạo đại học: | --- | ||
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 10 | 7310501 | Địa lý học | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 11 | 7340301 | Kế toán | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 13 | 7380101 | Luật | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 18.0 điểm | 
| 15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 14 | |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 17.0 điểm | 
| 17 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 17.0 điểm | 
| 18 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 14 | |
| 19 | 7620201 | Lâm học | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 20 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 21 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 22 | Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm | --- | ||
| 23 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 15 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 24 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | 15 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 25 | Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm | --- | ||
| 26 | 6220103 | Việt Nam học | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 27 | 6220206 | Tiếng Anh | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 28 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 29 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 30 | 6340301 | Kế toán | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 31 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 32 | 6510303 | Công nghệ KT Điện, ĐT | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 33 | 6620119 | Chăn nuôi | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
| 34 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | 12 | Xét tuyển học bạ lấy 15.0 điểm | 
Kênh tuyển sinh tổng hợp
> Đại học Tây Bắc công bố điểm chuẩn đại học 2018
> Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp 2018 (Hà Nội & Nam Định)





