Đại học Nông Lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn đại học hệ chính quy năm 2018.
> Đại học Hồng Đức công bố điểm chuẩn đại học 2018
> Đại học Việt Đức công bố điểm chuẩn đại học 2018
Các ngành đào tạo của ĐH Nông Lâm Bắc Giang có điểm trúng tuyển là 13.
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | 
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 13 | 
| 2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 13 | 
| 3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 6 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 11 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
| 13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | 
Kênh tuyển sinh tổng hợp
> Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình năm 2018
> Đại học Mỹ thuật Công nghiệp công bố điểm chuẩn đại học 2018





