Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||
1.1
|
Y khoa | 7720101 | 480 | 120 | B00 |
Dành 120 chỉ tiêu tuyển từ nguồn cử tuyển, dự bị, LHS… | |||||
1.2
|
Y học dự phòng | 7720110 | 108 | 12 | A00 |
Dành 12 chỉ tiêu tuyển từ nguồn cử tuyển, dự bị, LHS… | |||||
1.3
|
Y học cổ truyền | 7720115 | 54 | 6 | B00 |
Dành 6 chỉ tiêu tuyển từ nguồn cử tuyển, dự bị, LHS… | |||||
1.4
|
Điều dưỡng | 7720301 | 108 | 12 | B00 |
Dành 12 chỉ tiêu tuyển từ nguồn cử tuyển, dự bị, LHS… | |||||
1.5
|
Y tế công cộng | 7720701 | 54 | 6 | B00 |
Dành 6 chỉ tiêu tuyển từ nguồn cử tuyển, dự bị, LHS… | |||||