TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||||||
1 |
7340301 |
Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) |
200 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
2 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
120 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
3 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
120 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
4 |
7340115 |
Marketing |
120 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
200 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (2 chuyên ngành: Quản trị khách sạn; Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
360 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
7 |
7340101P |
Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) |
20 |
A00 |
A01 |
D03 |
D97 |
|
|||||||
8 |
7810103P |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) |
40 |
A00 |
A01 |
D03 |
D97 |
|
|||||||
9 |
7310101A |
Kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) |
60 |
A00 |
A01 |
D01 |
D96 |
|
|||||||
10 |
7310101B |
Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản) |
60 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
11 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
70 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh) |
220 |
D01 |
A01 |
D14 |
D15 |
|
|||||||
13 |
7620304 |
Khai thác thuỷ sản |
30 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
14 |
7620305 |
Quản lý thuỷ sản |
50 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
15 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản (2 chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản; Bệnh học thuỷ sản) |
140 |
A01 |
B00 |
D01 |
D96 |
|
|||||||
16 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
120 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
17 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị nhiệt thực phẩm) |
80 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
18 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
60 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
19 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
60 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
20 |
7520103A |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) |
120 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
21 |
7520103B |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) |
50 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
22 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
190 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
23 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
60 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
24 |
7840106 |
Khoa học hàng hải |
40 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (2 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) |
120 |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
|
|||||||
26 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) |
200 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
27 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
|||||||
28 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (2 Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) |
200 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
29 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
50 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
30 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
40 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
31 |
7520301 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
60 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
32 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
40 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
33 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
60 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
|||||||
|
|
Tổng |
3.400 |
|
|
|
|
|