TT |
Bậc và loại hình đào tạo |
Mức học phí |
Ghi chú |
1 |
Nghiên cứu sinh · Khối Kinh tế, Thủy sản · Khối Kỹ thuật, Công nghệ |
17.500.000đ/ năm 20.000.000đ/ năm |
Thu 4 năm |
2 |
Cao học - Khối Kinh tế, Thủy sản · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành · TC tốt nghiệp - Khối Kỹ thuật, Công nghệ, Du lịch · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành · TC tốt nghiệp |
310.000đ/ TC 600.000đ/ TC 620.000đ/ TC
380.000đ/ TC 600.000đ/ TC 760.000đ/ TC |
|
3 |
Đại học chính quy khóa 59 * Học phần giáo dục đại cương * Học phần cơ sở và chuyên ngành: Khối Kinh tế, Thủy sản · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành Khối Kỹ thuật, Công nghệ · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành Khối Du lịch · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành |
200.000đ/ TC
200.000đ/ TC 330.000đ/ TC
240.000đ/ TC 350.000đ/ TC
280.000đ/ TC 350.000đ/ TC |
|
4 |
Đại học phi chính quy Khối Kinh tế, Thủy sản · Bằng 2 · Liên thông ĐH từ CĐ, TC · VHVL trên 3 năm Khối Kỹ thuật, Công nghệ, Du lịch · Bằng 2 · Liên thông ĐH từ CĐ, TC · VHVL trên 3 năm |
11.000.000đ/ năm 11.000.000đ/ năm 10.000.000đ/ năm
13.000.000đ/ năm
13.000.000đ/ năm 11.000.000đ/ năm |
Áp dụng cho hệ ĐH lên thông cấp bằng chính quy |
5 |
Cao đẳng chính quy Khối Kinh tế, Thủy sản · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành Khối Kỹ thuật, Công nghệ, Du lịch · Tín chỉ HP lý thuyết · Tín chỉ thực hành |
190.000đ/ TC 260.000đ/ TC
200.000đ/ TC 270.000đ/ TC |
|
6 |
Lệ phí thi lại |
90.000/ học phần |
|