Bạn đã học tiếng anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững kiến thức căn bản? Hãy theo chân Kênh tuyển sinh để tích lũy thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh: Cách dùng both, either, neither nhé!
1. Các công thức và cách dùng BOTH trong tiếng Anh
1.1. Cấu trúc: BOTH…AND….:
Cấu trúc này tương đương với “not only…but also…” (không những…mà còn…Dấu “…” đó có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun)
1.1.1 BOTH adjective AND adjective
Ex: She is both beautiful and kind (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng)
I’m both sad and happy at the same time (Tôi vừa buồn mà vừa hạnh phúc) They are both weathy and costive (Bọn họ vừa giàu vừa keo kiệt).
Cách dùng both, either, neither trong Tiếng Anh
1.1.2. BOTH noun AND noun
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số ít (singular nouns)
Ex: I can speak both English and French (Tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp)
My uncle has both a girl and a boy (Chú của tôi có một đứa con gái và một đứa con trai)
Sandra is both a singer and an actress (Sandra vừa làm ca sĩ vừa làm diễn viên)
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns)
Ex: I can speak both languages (Tôi có thể nói cả hai ngôn ngữ)
You have both that T-shirts, don’t you? (Bạn có cả hai cái áo sơ mi đó, phải không?)
1.2. Cấu trúc: BOTH OF + OBJECT PRONOUN:
- “Object Pronoun” là đại từ tân ngữ: me, you, her, him, it, them, you, us nhưng dĩ nhiên ở đây ta chỉ sử dụng những đại từ tân ngữ mà chủ ngữ của nó ở số nhiều, nói cách khác đó là các đại từ you, them, us.
- Đặc biệt trong cấu trúc này chúng ta không thể lược bỏ “of” được mà bắt buộc phải sử dụng giới từ này sau “both”
Ex: He invited both of us to his wedding (Anh ấy mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)
Chicken soup and spaggetti are really good. I like both of them (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)
Both of you follow me to the principal's office now (Cả hai cậu theo tôi đến phòng hiệu trưởng ngay bây giờ)
1.3. Cấu trúc: BOTH (OF) + DETERMINER + PLURAL NOUN:
- “Both” và “Both of” trong ngữ pháp tiếng anh đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng mặt khác hãy chú ý đến đặc trưng về cấu trúc của chúng được đề cập ngay sau đây
- Chúng ta có thể sử dụng cả “both” và “both of” trước từ xác định (determiner) và danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) - Từ xác định ở đây có thể là mạo từ (a, an, the) hoặc my, his, their, this, that,…
Ex: Both (of) my brothers got angry with me (Cả hai ông anh của tôi đều nổi giận với tôi)
Both of the grocery store are closed today (Cả hai cửa hàng văn phòng phẩm đều đóng cửa ngày hôm nay)
This table was made by both of the carpenters (Cả hai người thợ mộc cùng làm ra chiếc bàn này)
- Nếu chỉ sử dụng “both” bỏ “of” thì chúng ta cũng bỏ “the” ở phía sau luôn
Ex: Both of the students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)
Both students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)
1.4. Cấu trúc: VERB + OBJECT PRONOUN + BOTH:
Ở cấu trúc số 4 ta phải dùng “both of” trước một đại từ tân ngữ nhưng bây giờ ta có thể làm ngược lại, với điều kiện là trước đại từ tân ngữ phải có một động từ (verb)
Ex: I hope he will invite us both to his wedding (Tôi hi vọng là anh ta sẽ mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)
Chicken soup and spaggetti are really good. I like them both (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)
Tonight, I’ll take you both to a great place (Tối nay tôi sẽ dẫn cả hai cậu đến một nơi tuyệt vời)
1.5. Cấu trúc: MODAL VERB + BOTH + VERB:
- Như các bạn đã biết, “modal verb” là các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, will, shall, should,… Như đã nói ở trên, “both” có thể đi sau các động từ khiếm khuyết này, hãy cùng xem những ví dụ nhé
Ex: My friends can both speak Russia but I can not (Cả hai đứa bạn của tôi đều biết tiếng Nga còn tôi thì không)
The flower pots should both be watered (Cả hai chậu hoa nên được tưới nước)
My parents would both be shocked if they knew my exam results (Bố mẹ tôi sẽ sốc lắm nếu họ biết kết quả thi của tôi)
1.6. Cấu trúc: TO BE + BOTH
- “Both” có thể đi sau một động từ “to-be” hoặc các trợ động từ (như have, has) và các động từ khiếm khuyết (modal verbs), chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau, còn ở phần này ta chỉ quan tâm đến “to-be” đứng trước “both”
Ex: I am both a scientist and a translator (Tôi vừa là nhà khoa học vừa là thông dịch viên)
The enemies are both willing to go to mediation (Cả hai kẻ địch đều sẵn sàng đi đến hòa giải)
We were both happy with a christmas gift from Santa Claus (Cả hai chúng tôi đều đã rất hạnh phúc với món quà giáng sinh từ ông già Noel)
1.7. Cấu trúc: BOTH + OTHER VERBS
- “Both” có thể kết hợp với những động từ khác ở phía sau nó. Nếu trường hợp có trợ động từ trong câu thì trợ động từ phải đứng trước “both”, chính xác là cấu trúc của câu phải như thế này: trợ động từ + both + động từ thường.
Ex: My parents both wanted a new house and a new car (Bố mẹ tôi đều mong muốn có một căn nhà mới và một chiếc xe hơi mới)
(They both divorced a few times before they met each other (Cả hai người bọn họ đều đã ly hôn một vài lần trước khi gặp nhau)
We have both thought about the future since we were in high school (Cả hai chúng tôi đều đã nghĩ về tương tai từ khi chúng tôi còn học phổ thông)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc BOTH thể phủ định:
Chúng ta không dùng “both” trong câu phủ định, thay vào đó chúng ta sử dụng “neither”
Chúng ta không nói: Both of them are not invited to his wedding Mà phải nói: Neither of them are invited to his wedding
Chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ về nội dung này trong phần II.
2. Cấu trúc NEITHER và cách sử dụng NEITHER trong tiếng anh
2.1. Cấu trúc: NEITHER…NOR…: “Neither…nor”
Được sử dụng như một từ nối(conjunction) và trái nghĩa của nó là cấu trúc “both…and…”.
- Nếu có một động từ theo sau thì động từ đó sẽ ở dạng số ít nhưng đôi khi bạn vẫn nghe người ta sử dụng động từ đó ở dạng số nhiều, mặt dù về mặt ngữ pháp thì nó không đúng
Ex: Neither my mother or my aunt likes going shopping (Cả mẹ tôi và dì tôi đều không thích đi mua sắm)
I neither ate nor slept all yesterday (Tôi đã không ăn không ngủ suốt ngày hôm qua)
Sandra wants neither the blue shoes nor black one. She likes the red shoes (Sandra không muốn đôi giày màu xanh hay màu đen. Cô ấy thích đôi màu đỏ)
2.2. Cấu trúc: NEITHER OF + DETERMINER + PLURAL NOUN:
Chúng ta có thể sử dụng “neither of” trước các từ xác định (determiners) như a, an, the, my, his, their, this, that,… và danh từ số nhiều (plural nouns)
Ex: Neither of his friends came to the wedding. He was so upset (Không một người bạn nào đến dự đám cưới của anh ta. Anh ta đã rất buồn)
Neither of employees wanted to be an unemployment (Không một nhân viên nào muốn trở thành kẻ thất nghiệp)
Neither of computers im my school could be used (Không một máy tính nào trong trường tôi có thể sử dụng được)
2.3. Cấu trúc: NEITHER + SINGULAR NOUN:
Trong cấu trúc này, “neither” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singualar noun)
Ex: Neither player wanted to lose the game (Không một người chơi nào muốn phải thua trong trận đấu)
Neither student prapared for the final exams (Không một học sinh nào chuẩn bị trước cho bài kiểm tra cuối kì)
Inflation is rising. Neither company make a profit in that state (Lạm phát đang gia tăng. Không một công ty nào thu được lợi nhuận trong tình trạng đó)
2.4. Cấu trúc: NEITHER OF + OBJECT PRONOUN:
Khi sử dụng cấu trúc này đừng quên giới từ “of” trước đại từ (pronoun) nhé. Và nếu có động từ đi kèm theo thì động từ sẽ để ở dạng số ít - Tất nhiên ở đây ta chỉ có thể sử dụng 3 đại từ mà chủ từ của nó ở dạng số nhiều đó là: you, us và them
Ex: Neither of us wants to remind about that accident (Không ai trong chúng tôi muốn nhớ về tai nạn đó)
Neither of you gets the scholarship of Harvard (Không ai trong số các bạn nhận được học bổng của đại học Harvard)
Neither of them is taller than me (Trong những người bọn họ không có một ai cao hơn tôi cả)
2.5. Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng NEITHER:
- Cách dùng NEITHER” trong câu trả lời ngắn: “Neither” thường được sử dụng trong câu trả lời ngắn khi ai đó nói phủ định một điều gì và bạn đồng ý với ý kiến của họ Ex: A: I don’t want to go to school today. It’s Sunday (A: Tôi không muốn phải đến trường ngày hôm nay. Chủ nhật mà) B: Neither do I (B: Tôi cũng vậy) A: I have never loved anyone before I met you, honey! (A: Anh chưa từng yêu ai trước khi gặp em cả, em yêu à!) B: Neither have I (B: Em cũng vậy) - Đôi khi ta chỉ dùng mỗi từ “neither” trong câu trả lời là được Ex: A: You think the red dress or the white dress is suit me? (A: Bạn nghĩ cái đầm màu đỏ hay màu trắng thì hợp với tôi?) B: Neither (=neither dress) (B: Không cái nào cả)
- Cách sử dụng EITHER để thay thế cho NEITHER: Chúng ta có thể sử dụng “either + động từ ở dạng phủ định” để thay thế cho “neither + động từ ở dạng khẳng định” Ex: I am neither handsome nor rich ==> I am not either handsome or rich (Tôi vừa không đẹp trai vừa không giàu có) Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng “either” và các cấu trúc của nó ở phần bên dưới nhé.
3. Các cấu trúc với either và cách sử dụng EITHER
3.1. Cấu trúc: EITHER…OR…
Cũng giống như đối với cấu trúc “neither…nor…”, “either…or…” cũng được sử dụng như một từ nối (conjunction), nó dùng để diễn tả sự thay thế hoặc sự chọn lựa giữa hai thứ (đôi khi có thể nhiều hơn). Và động từ đi theo phải ở dạng số ít, nhưng đôi khi người ta cũng sử dụng nó ở dạng số nhiều dù không đúng ngữ pháp
Ex: Either me or my mother have to pick my brother up at 4:30 PM (Tôi hoặc mẹ mình phải đón em trai vào lúc 4:30 chiều)
My father will give me either money or a new computer (Bố tôi sẽ cho tôi tiền hoặc một chiếc máy tính mới)
Either you learn hard for the next semester or you’ll fall the exam again (Hoặc là em phải học hành chăm chỉ cho học kỳ tới hoặc là em sẽ lại thi rớt)
3.2. Cấu trúc: EITHER + SINGULAR NOUN:
Trong cấu trúc này, “either” được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun)
Ex: I don’t like French so I don’t want to go to either restaurant (Tôi không thích Pháp bởi vậy tôi cũng không muốn đến nhà hàng Pháp nào cả)
There are two books talk about cooking but I don’t interested in either book (Ở đây có hai quyển sách nói về nấu ăn nhưng tôi không hứng thú với quyển nào cả)
A: Do you want to have dinner at home or a restaurant? (A: Em muốn ăn tối ở nhà hay ở nhà hàng)
B: Either option is fine for me (B: Cái nào cũng được)
3.3. Cấu trúc: EITHER OF +OBJECT PRONOUN: Đừng quên giới từ “of” trước đại từ (pronoun) nhé
Ex: Do either of you have a Spanish book I can borrow? (Có ai trong hai cậu có quyển sách tiếng Tây Ban Nha cho tớ mượn được không?)
Either of them waked me up with a strong kick (Một trong hai người bọn họ đã đánh thức tôi dậy bằng một cú đá rất mạnh)
He even didn’t invite either of us to his birthday party (Anh ta thậm chí đã không mời ai trong hai chúng tôi đến tiệc sinh nhật)
- “Either” có khi được sử dụng đơn độc trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”
Ex: A: What kind of pizza do you want? Seafood pizza or mixed pizza? (A: Cậu muốn ăn pizza nào? Pizza hải sản hay pizza thập cẩm?)
B: Either/ Either one (B: Cái nào cũng được)
3.4. Cấu trúc: EITHER OF + DETERMINER + PLURAL NOUN:
Cũng giống như với “neither of”, chúng ta có thể sử dụng “either of” trước các từ xác định (determiner) và danh từ số nhiều (plural nouns)
Ex: Either of the players will be eliminated from the game (Một trong hai đối thủ sẽ phải bị loại khỏi cuộc chơi)
I haven’t heard about either of these films before (Tôi chưa từng nghe nói về cả hai bộ phim trước đây)
Either of his dogs was stolen last year but I don’t remember what’s the dog exactly (Một trong hai con chó của anh ta đã bị đánh cắp vào năm ngoái nhưng tôi không nhớ chính xác là con nào)
Lưu ý cách dùng EITHER trong câu trả lời ngắn: Trong câu trả lời ngắn, “either” thường được đặt ở cuối một câu phủ định, hàm ý là bạn đồng ý với sự phủ định mà người nó đề cập tới. Ở đây “either” đồng nghĩa với “too” và “also” (“too” và “also” được dùng trong câu khẳng định)
Ex: A: I am not jealous with his success (A: Tôi không ghanh tỵ với thành công của anh ta)
B: I am not too ==> B: I am not either (B: Tôi cũng không)
A: I haven’t eaten a good dish like this this one before (A: Tôi chưa từng ăn món nào ngon như món này trước đây)
B: I haven’t either (B: Tôi cũng vậy)
A: I didn’t tell her our secret (A: Tôi không nói với cô ta về bí mật của hai chúng ta)
B: I did not either. How did she know that? (B: Tôi cũng không nói. Làm sao mà cô ta biết được cơ chứ?).