>> Tiếng anh, học tiếng anh, tiếng anh giao tiếp, học từ vựng
Cách chào hỏi trong tiếng anh
Hai người bạn gặp nhau thường dùng những cách chào như:
- Hi- Chào.
- How are you? / How are things? / How's life? Bạn sao rồi? / Mọi việc sao rồi? / Cuộc sống thế nào?
Có thể trả lời lại như sau:
- Fine thanks, and you? Tốt, cảm ơn, còn anh?
- Fine thanks, what about yourself? Tốt, cảm ơn, còn bạn thì sao?
- Not bad. / Can't complain. Không tệ lắm. / Không có gì phàn nàn cả.
Khi muốn chào hỏi làm quen với ai đó, bạn có thể bắt đầu bằng:
Để thể hiện sự lịch sự, bạn có thể dùng:
- Good morning / afternoon / evening. Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối.
- Hello, my name's Jenny. It's nice to meet you. Xin chào, tên tôi là Jenny. Hân hạnh được gặp bạn.
Nếu được chào, bạn có thể đáp lại bằng cách nói:
- It's a pleasure to meet you. I'm Jack. Hân hạnh được biết bạn. Tôi là Jack.
Thường, bạn sẽ không cần hỏi tên mà tự người đó sẽ giới thiệu tên của họ. Nhưng trong trường hợp họ không nói bạn có thể hỏi như sau:
- What is your name? Tên bạn là gì?
Nếu bạn muốn họ lặp lại tên của họ, bạn có thể nói:
- What was that again? Là gì ạ?
- Excuse me? Xin lỗi?
- Pardon me? Xin nhắc lại ạ.
Sau khi chào hỏi ta có thể bắt chuyện kiểu như
- How was your trip? Chuyến đi của bạn thế nào
- Did you find our office easily? Anh tìm văn phòng của chúng tôi có khó lắm không?
- What do you do for a living? Bạn làm gì để kiếm sống?
Trong tiếng Anh, cách chào hỏi người quen đơn giản nhất đó là nói Hi và Hello. Ngoài ra chúng ta còn dùng Good morning, Good afternoon
Linh: Chào anh John! Đi du lịch vui không anh?
John: Hi Linh, long time no see! Anh đi cũng rất thoải mái nhưng công việc ở AAC còn nhiều quá nên cũng hơi lo. Còn em, what’s new?
Linh: Câu này mới nha anh John? Anh John muốn hỏi về công việc ở AAC hay hỏi về cá nhân em. Chủ đề chào hỏi này cũng rất hay, anh John có thể giới thiệu thêm về cách chào hỏi trong tiếng Anh cho em và các bạn được không?
Cách chào hỏi trong tiếng anh: Video thực hành và hướng dẫn chi tiết
John: Ok, để anh chỉ cho Linh và các bạn đôi chút về việc chào hỏi trong tiếng Anh nhé. Đơn giản nhất chúng ta chắc hẳn ai cũng biết đó là Hi và Hello. Đó là cách chào hỏi người quen đơn giản nhất, ngoài ra chúng ta còn dùng Good morning, Good afternoon… Thế Linh có biết cách chào hỏi của người Anh trước khi trò chuyện không? học tiếng anh giao tiếp
Linh: Thông thường thì em hay dùng Nice to see you. Anh John có thêm phương án nào không?
John: Cách chào Nice to see you cũng rất phổ biến nhưng cách chào đó hơi lịch sự em ạ. Ngoài ra chúng ta có thể dùng Long time no see. (có nghĩa như: I haven't seen you in a while.); What have you been up to?; How are things?; It's been a while. (có nghĩa như: It's been a while since I've seen you.) hay dùng What's new? như anh vừa hỏi Linh đó. Đó là những cách vừa để chào vừa để bắt đầu một cuộc hội thoại. Ví dụ nhé:
- John: Hi Linh, nice to see you
- Linh: You too. How have you been?
- John: Busy, and you? What’s new?
- Linh: Not much, I bought a new laptop
- John: Oh nice
Linh: Em hiểu rồi thay vì gặp nhau trước đây chỉ dùng Nice to meet you thì bây giờ chúng ta có thêm nhiều cách để bắt đầu câu chuyện phải không anh John? Và như vậy cuộc hội thoại sẽ không boring (nhàm chán). Anh John còn có cách chào hỏi nào nữa không?
John: Thực ra cách chào của người phương Tây thì rất phong phú và tùy thuộc vào hoàn cảnh của sự việc. Ví dụ, như khi Linh đi gặp một đối tác kinh doanh thì sau khi giới thiệu tên, chức vụ em nên nói Thanks for agreeing to meet with me hoặc My pleasure để biểu thị sự tôn trọng. Ví dụ như em đi gặp một hiệu trưởng một trường học:
- Linh: Hello nice to meet you. I’m Linh, lecturer at AAC. Thanks for agreeing to meet with me
- Head master: Me, too. I’m glad to talk with you.
- Linh: My pleasure!
- Linh: Nice, anh John đã chỉ cho em những kinh nghiệm quý báu và rất thiết thực đấy.
- John: My pleasure! Giờ anh có một câu muốn hỏi Linh này? Em dùng Good night khi nào?
Linh: Thường thì khi chúc ngủ ngon ai đó hay lúc trước khi đi ngủ nhắn tin hay chat với bạn thì câu cuối cùng thường là Good night. Sao hả anh John?
John: Anh thấy Linh và mọi người thường dùng Good night để chúc ngủ ngon nhưng thực ra người bản ngữ còn dùng Good night theo một cách khác và cách này khá phổ biến. Đối với người bản ngữ thì Good night giống như một lời chào tạm biệt để chia tay nhau vào buổi tối vậy. Ví dụ như hôm vừa rồi party Haloween tại AAC kết thúc:
- John: How about the party Linh?
- Linh: Oh great, I’m so surprised when saw you on the stage like a MC
- John: haha I was so nervous. Luckily, everything was fine. Oh 11 pm, it’s so late. Good night Linh.
- Linh: Ok, bye bye
Linh: Ồ vậy là Good night dùng như là lời chào tạm biệt. Đôi khi có những điều rất gần gũi mà chúng ta không biết anh John nhỉ. Cảm ơn anh John về những kiến thức tưởng chừng như rất đơn giản nhưng lâu nay em không để ý tới.
Một số cách chào hỏi trong tiếng anh của người bản xứ
Có rất nhiều cách để nói “xin chào” bằng tiếng Anh. Đôi khi bạn chỉ nói câu “xin chào” rất nhanh khi bạn đi ngang qua ai đó. Nhưng có khi lời chào lại kéo theo cả một đoạn hội thoại dài hơn. Bạn bè và gia đình chào nhau theo cách thông thường nhưng trong công việc, người ta lại có cách chào mang tính trang trọng hơn. Bài viết này xin giới thiệu với bạn một số câu người Anh thường sử dụng để chào nhau trong một số trường hợp thông dụng:
1. Cách chào hỏi khi gặp người quen
Sẽ rất lịch sự khi bạn chào hỏi người mà mình quen biết. Thế nhưng không phải lúc nào bạn cũng có đủ thời gian để dừng lại và nói chuyện một lúc. Hãy luôn nhớ kèm theo nụ cười khi chào. Một cái vẫy tay cũng tỏ ra rất lịch sự. Đôi khi bạn đi ngang qua một người vài lần trong ngày, bạn có thể nói “hello again” hoặc chỉ mỉm cười. học tiếng anh
Lưu ý: Đi chậm lại để chào người quen. Bạn không cần phải dừng việc mình đang làm lại (nếu như bạn đang đi bộ, làm việc hoặc mua sắm…)
Các cụm từ hay dùng:
- Hello
- Hi
- Good morning
- Good afternoon
- Good evening*
- Hey, John.
- How’s it goin’?**
*Goodnight là lời chào tạm biệt ( như goodbye). Đó KHÔNG phải là lời chào vào thời điểm ban đêm
**Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” trong những tình huống giao tiếp thông thường
Tiếng lóng: Đối với bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng tiếng lóng khi chào hỏi. Giới teen thường chào nhau bằng tiếng lóng. Những nước nói tiếng Anh khác nhau cũng có cách chào riêng của họ, như:
- Howdy
- Hiya
- Whazzup?
- Yo
- G’day (Australia)
2. Chào hỏi trước một cuộc trò chuyện
Thỉnh thoảng khi gặp người quen, bạn dừng lại và nói chuyện trong vòng vài phút. Những người bạn thân thường ôm khi chào hỏi nhau, đặc biệt là sau một khoảng thời gian dài không gặp mặt. Đàn ông thường bắt tay nhau, vỗ vai hoặc giơ nắm tay….
Lưu ý:
- Đứng gần người quen đó
- Diễn tả sự vui mừng khi gặp lại
- Hỏi một vài câu hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện
Các cụm từ thường dùng:
- Nice to see you.
- Long time no see. (I haven’t seen you in a while.)
- What have you been up to?
- How are things?
- It’s been a while. (It’s been a while since I’ve seen you.)
- What’s new?
- Not much. (answer to What’s new?)
Ví dụ: cuộc gặp mặt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp
- A: Hi Corey.
- B: Hey, Jennifer. Good to see you. (hug)
- A: You too. How’ve you been?
- B: Busy, you?
- A: Pretty good. How’s your new job?
- B: It’s okay. There’s a lot to learn. What’s new with you?
- A: Not much. The kids are back at school.
Lưu ý: với những mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, người ta thường không gọi tên đầy đủ mà hay dùng tên hiệu hoặc tên ngắn ( như Cor và Jen thay cho Corey và Jenifer)
3. Chào hỏi trong lớp học: Khi mới vào lớp học, bạn có thể tỏ ra lịch thiệp bằng cách chủ động chào hỏi bạn bè trong lớp.
Lưu ý: Chào hỏi (hello, hi. ..) sau đó giới thiệu tên. Trao đổi thông tin về quốc tịch. Có thể nói chuyện xoay quanh chủ đề quen thuộc như thời tiết, sự kiện xung quanh, tin tức
Các cụm từ thường dùng:
- I’m from…(city or country)
- I hear it’s beautiful/hot/expensive there.
- How do you like it here?
- How long have you been here?
Người bản ngữ thường dùng “come from” với đồ vật hoặc loài vật, chứ không dùng cho người. The toys come from China - Milk comes from cows
Ví dụ:
- A: Hello. I’m Sasha.
- B: Hi Sasha. I’m Brent. (hold out hand to shake)
- A: Nice to meet you Brent. Where are you from?
- B: Chicago, Illinois. And you?
- A: I’m from Australia. I live in a small town near Sydney.
- B: Australia. Wow. I’ve always wanted to go there. How long have you been in Canada?
- A: I just arrived this week. It’s my first day of school.
- B: Really? I think you’ll love Vancouver. It’s not too hot and not too cold.
4. Chào hỏi trong môi trường kinh doanh
Phép xã giao rất quan trọng trong môi trường kinh doanh. Hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ lịch sự như “please” và “thank you”. Những chức danh, tước hiệu và cả cử chỉ cũng nên được vận dụng nhuần nhuyễn. Hành động bắt tay và mỉm cười cũng phổ biến trong hầu hết các nước nói tiếng Anh
Lưu ý:
- Introduce yourself with name and title. - Tự giới thiệu tên và chức danh
- Shake hands. - Bắt tay
- Express happiness to meet the other person. - Diễn tả sự vui mừng khi gặp gỡ đối tác
- Give or accept directions. - Hướng dẫn hoặc nhận sự hướng dẫn
Các cụm từ thường dùng:
- Please have a seat.
- Thanks for agreeing to meet with me.
- He’ll be right with you.
- Can I offer you something to drink?
- My pleasure.
Ví dụ:
- A: Hello. I’m Mia Conners.
- B: Hi Mia. I’m David Sinclair, and this is my partner Gina Evans. (hold out hand to shake)
- A: Nice to meet you Mr. Sinclair and Ms Evans. Thank you for taking the time to meet with me today.
- B: It’s our pleasure. And please, call us David and Gina. Can I take your coat?
- A: Thank you.
- B: No problem. Please take a seat and we’ll be right with you. I just have to take make a quick phone call.
Các bạn có thể xem cách chào hỏi trong môi trường kinh doanh thông qua: Business English – Episode 1: Pleased to meet you
5. Chào hỏi ở những buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội
Khi đi dự tiệc hoặc tham gia các hoạt động xã hội, việc chào hỏi mọi người thể hiện sự lịch thiệp của bạn. Sau khi chào hỏi những người bạn quen biết, hãy tìm kiếm những người bạn chưa từng gặp, tự giới thiệu làm quen và nói chuyện với họ.
Lưu ý: Chào hỏi và từ giới thiệu bản thân với người khác. Nói về mối quan hệ của bạn với chủ nhân của bữa tiệc hoặc sự kiện này, Thảo luận về những vấn đề liên quan đến bữa tiệc như đồ ăn, chủ đề, thời gian … Các cụm từ thường dùng:
- Who are you here with?
- How do you know Jane? (party host)
- I don’t think we’ve met.
- Have you been here long?
- Have you tried the cheese dip/dessert/punch?
- Where did you get your costume?
- The food looks great. I can’t wait to try the dip.
- I love your dress/shirt/hat. It really suits you. (looks good on you)
- These decorations are wonderful. I love the table cloth/balloons/flowers.
Ví dụ:
- A: I don’t think we’ve met. I’m Stacey. (hold out hand to shake)
- B: Hi Stacey. I’m Carl.
- A: Hi Carl. So, how do you know Jane?
- B: Oh, Jane and I used to work together at a coffee shop.
- A: Oh, you mean when you were working in Japan?
- B: That’s right. And how do you know her?
- A: Actually, Jane is my cousin. Our moms are sisters.
- B: No way! You two don’t look anything alike.