Nếu bạn không biết chắc nên sử dụng phrasal verb nào phù hợp, bạn nên thay thế nó bằng một động từ đơn. Dưới đây là một số phrasal verbs phổ biến với các động từ mà bạn có thể sử dụng để thay thế.
Sử dụng phrasal verbs không đúng cách có thể làm bài IELTS Writing của bạn bị mất điểm
1. Leave out - omit
Để không bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ: She was omitted from the list of contributors to the report.
2. Carry out - conduct
Để làm hoặc hoàn thành một cái gì đó.
Ví dụ: More research on the subject needs to be conducted.
3. Come out - publish
Để mọi người có thể mua hoặc xem.
Ví dụ: The examination results are published in August.
4. Look at - Investigate
Suy nghĩ kỹ về một chủ đề để có thể đưa ra quyết định về nó.
Ví dụ: The UN is investigating new methods of population control.
5. Fill in/out - Complete
Để viết hoặc nhập, điền thông tin trên tài liệu trong các khoảng trống ở tài liệu đó.
Ví dụ: Companies will encourage customers to complete questionnaires about themselves.
6. Come about - happen/occur
Xảy ra, hoặc bắt đầu xảy ra.
Ví dụ: Such a confusing situation occurred.
7. Hand out - Distribute
Để cung cấp một cái gì đó cho một số người, hoặc để truyền bá hoặc phát một cái gì đó.
Ví dụ: Washington began distributing money to struggling farmers during the Depression.
8. Make up - Constitute
Được hoặc được coi là một cái gì đó.
Ví dụ: The long-term unemployed now constitute a sort of underclass.
9. Put up with — tolerate
Sẵn sàng chấp nhận ai đó hoặc điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn.
Ví dụ: The country will tolerate a certain number of economic sanctions.
10. Find out - Discover
Để có được kiến thức về một cái gì đó.
Ví dụ: Scientists have discovered how to predict an earthquake.
11. Stamp out - Eradicate
Để loại bỏ một cái gì đó sai hoặc có hại.
Ví dụ: The new legislation is intended to eradicate child prostitution.
12. Go up — increase/ rise
Nâng lên mức cao hơn.
Ví dụ: The area has recently become very fashionable and house prices are increasing.
13. Keep up - Maintain
Để tiếp tục có; để duy trì hoặc không cho phép trở nên ít hơn.
Ví dụ: Several of the teachers were quite unable to maintain discipline.
14. Set up — organise/ arrange
Để sắp xếp, tổ chức mọi thứ.
Ví dụ: A fund was organised as a goodwill gesture to survivors and their families.
15. Pick out — select/ recognize
Để nhận ra, tìm hoặc đưa ra lựa chọn giữa những người hoặc những thứ khác nhau trong một nhóm
Ví dụ: Over 200 people applied for the job, and we had to select ten to interview.
16. Pick up — resume
Để bắt đầu lại sau khi tạm dừng.
Ví dụ: The company resumed production of the vehicle again after a two-month hiatus.
17. Use up — exhaust
Để hoàn thành việc cung cấp một thứ gì đó hoặc cạn kiệt.
Ví dụ: How long will it be before the world’s fuel supplies are exhausted?
18. Get across — communicate
Cố gắng để làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì đó/ truyền tải
Ví dụ: This is the message that we want to communicate to the public.
19. Cut down — reduce
Để làm hoặc giảm đi một cái gì đó.
Ví dụ: Wearing the correct type of clothing will reduce the risk of radiation.
20. Talk about — discuss
Nói hoặc viết chi tiết về một chủ đề, đặc biệt là xem xét các ý kiến và quan điểm khác nhau liên quan đến chủ đề đó.
Ví dụ: In this essay, the influence of social media will be discussed.
21. Put forward — propose
Để nêu một ý tưởng hoặc quan điểm, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc một người để người khác xem xét.
Ví dụ: A number of theories about the possible causes of cancer have been proposed.
22. Bring about — cause
Để làm cho một cái gì đó xảy ra.
Ví dụ: The 20th century caused revolutionary changes in our lifestyles.
23. Fall apart — disintegrate
Vỡ thành nhiều mảnh.
Ví dụ: Families and communities disintegrate under the crushing burden of drug addiction.
24. Get along — communicate
Để có một mối quan hệ thân thiện.
Ví dụ: It is crucial for co-workers to communicate within the team as well as with the customers.
25. Break down — explain
Để giải thích chi tiết hơn, hãy tách thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ: Negotiations may end successfully if both parties clearly explain their expectations.
> 10 bí quyết chinh phục IELTS 8.0 mà bạn nên biết
> 5 cách để bạn cải thiện điểm thi IELTS Speaking
Theo Grade Online