Bạn quan tâm đến chứng khoán? Dưới đây là 10 thuật ngữ thị trường chứng khoán mà bạn phải biết nếu bạn muốn trở thành một nhà giao dịch.

10 thuật ngữ Tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực chứng khoán - Ảnh 1

10 thuật ngữ bạn cần biết trước khi tham gia thị trường chứng khoán

1. Annual Report: Báo cáo Thường niên

Báo cáo thường niên là một báo cáo được lập bởi một công ty nhằm mục đích gây ấn tượng với các cổ đông. Nó chứa rất nhiều thông tin về công ty, từ dòng tiền đến chiến lược quản lý của nó. Khi bạn đọc một báo cáo thường niên, bạn đang đánh giá khả năng thanh toán và tình hình tài chính của công ty.

2. Arbitrage: Giao dịch kinh doanh chênh lệch giá

Đây là hình thức giao dịch đặc trưng của chứng chỉ quỹ ETF. Tỷ giá chênh lệch đề cập đến việc mua và bán cùng một loại chứng khoán trên các thị trường khác nhau và ở các mức giá khác nhau.

3. Bear Market Trading: Thị trường (theo xu hướng) giảm 

Nói về thị trường chứng khoán đang trong xu hướng giảm, hoặc thời kỳ giá cổ phiếu giảm một cách đột ngột, liên tục và kéo dài. Điều này ngược lại với một thị trường tăng giá.

4. Bull market: Thị trường (theo xu hướng) tăng

Khi thị trường chứng khoán nói chung đang ở trong một giai đoạn tăng giá cổ phiếu hơn mức bình quân trong lịch sử. Nó ngược lại với “Bear market”. Một cổ phiếu duy nhất cũng có thể tăng giá hoặc giảm giá.

5. Dividend: Cổ tức

Một phần thu nhập của công ty được trả cho các cổ đông, hoặc những người sở hữu cổ phiếu của công ty đó, hàng quý hoặc hàng năm. Không phải tất cả các công ty đều trả cổ tức. Ví dụ, nếu bạn giao dịch cổ phiếu penny, bạn có khả năng không nhận được cổ tức.

6. Low: Giá thấp

Giá thấp là đối lập với giá cao. Nó đại diện cho một điểm giá thấp hơn cho một cổ phiếu hoặc chỉ số.

7. Margin: Giao dịch ký quỹ

Tài khoản ký quỹ cho phép một người vay tiền từ một nhà môi giới để mua một khoản đầu tư. Chênh lệch giữa số tiền cho vay và giá của chứng khoán được gọi là tiền ký quỹ. Giao dịch ký quỹ có thể nguy hiểm vì nếu bạn sai về hướng đi của cổ phiếu, bạn có thể mất tiền mặt đáng kể. Bạn thường phải duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản ký quỹ.

8. Moving Average: Đường trung bình động

Giá mỗi cổ phiếu trung bình của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể được gọi là đường trung bình động của nó. Một số khung thời gian phổ biến để nghiên cứu về đường trung bình động của một cổ phiếu bao gồm đường trung bình động 50 và 200 ngày.

9. Order: Lệnh đặt

 Lệnh đặt của nhà đầu tư để mua hoặc bán một lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng quyền chọn nhất định tạo thành một lệnh. Ví dụ, bạn phải đặt một lệnh để mua hoặc bán 100 cổ phiếu.

10. Rally: Đợt tăng giá

Sự gia tăng nhanh chóng mức giá chung của thị trường hoặc giá cổ phiếu được gọi là Rally (đợt tăng giá). Rally trong thị trường giá lên được gọi là “Bull rally” và trong thị trường giá xuống được gọi là “Bear rally”.

Phát triển công nghệ số là hướng tuyển dụng tương lai

Công nghệ thông tin: Ngành học của thời đại mới

Theo Timothy Sykes