Sự kiện: Điểm thi, điểm sàn, điểm chuẩn, điểm sàn đh
Đến ngày 2/8, các trường ĐH đã hoàn tất việc công bố điểm thi. Trong số gần 400 trường ĐH, CĐ toàn quốc năm nay không có thí sinh đạt điểm tuyệt đối 30/30.
Theo thống kê này, có hơn 50 lượt thí sinh thi vào các trường khối y - dược. Khối trường có số TS đạt điểm cao tiếp theo là kinh tế - thương mại, rồi đến khối khoa học - công nghệ.
ĐH Y Hà Nội dẫn đầu trong tốp, với 30 thí sinh, kế đến là ĐH Ngoại thương với 15 em. Trường ĐH Dược Hà Nội có 11 TS. Kế đến là ĐH Kinh tế quốc dân, ĐH Y Dược, Bách khoa Hà Nội, ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TP.HCM...
Năm nay có hiện tượng thí sinh dự thi ở cả 2 khối A, B và cùng đạt điểm cao, thậm chí là "thủ khoa kép". Đó Chử Bích Phương ở Hà Nội, chỉ thi vào Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội; hay Nguyễn Trường Thịnh ở Đồng Tháp, vừa là thủ khoa khối A Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP.HCM) vừa "ẵm" luôn điểm cao nhất của ĐH Y Dược TP.HCM.
Các trường hợp khác như: Đậu Thị Thu (thi khối A ở Trường ĐH Dược Hà Nội đạt 28,25 điểm, thi khối B vào ĐH Y Hà Nội đạt 29,25 điểm); Hoàng Xuân Tuấn Anh (thi vào Học viện Quân y đạt 29,25 điểm, thi khối B Trường ĐH Y Hà Nội đạt 28,75 điểm); Nguyễn Thị Lan và Trần Sơn Hải đều thi đợt 1 ĐH Dược Hà Nội, đợt 2 thi ĐH Y Hà Nội và đạt 28,25 điểm.
Dưới đây là danh sách 100 thí sinh có điểm bài thi cao nhất của kỳ thi ĐH năm nay.
Danh sách top 100 quốc gia | |||||||||
TT | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Tỉnh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
1 | CTK | Đinh Đức Hoá | 20-02-93 | A 1995 | 22 | 1000 | 1000 | 1000 | 3000 |
2 | CHH | Hoàng Tùng | 12-12-93 | A 6851 | 03 | 0950 | 1000 | 1000 | 2950 |
3 | DHY | Phạm Thái Sơn | 20-01-93 | B 57172 | 31 | 0975 | 1000 | 0975 | 2950 |
4 | YDS | Nguyễn Trường Thịnh | 19-03-93 | B 10352 | 50 | 0975 | 1000 | 0975 | 2950 |
5 | YDS | Nguyễn Tấn Phong | 01-01-93 | B 41165 | 34 | 0975 | 1000 | 0975 | 2950 |
6 | YDS | Huỳnh Thanh Tùng | 01-03-93 | B 4714 | 49 | 1000 | 0975 | 0950 | 2925 |
7 | YDS | Dương Thanh Hùng | 03-12-93 | B 30074 | 57 | 0925 | 1000 | 1000 | 2925 |
8 | YHB | Trần Đình Anh | 06-01-93 | B 16603 | 30 | 0950 | 1000 | 0975 | 2925 |
9 | YHB | Đậu Thị Thu | 20-10-93 | B 18303 | 30 | 0975 | 0975 | 0975 | 2925 |
10 | YHB | Thái Quỳnh Trang | 26-11-93 | B 18473 | 30 | 0975 | 1000 | 0950 | 2925 |
11 | CCP | Biện Thị Ngọc Kim Anh | 02-09-93 | A 7 | 41 | 0975 | 1000 | 0950 | 2925 |
12 | YDS | Lê Minh Khiết | 14-07-93 | B 40185 | 35 | 1000 | 1000 | 0925 | 2925 |
13 | DYH | Hoàng Xuân Tuấn Anh | 16-09-93 | A 2558 | 29 | 1000 | 0975 | 0950 | 2925 |
14 | YHB | Nguyễn Huy Thành | 15-05-93 | B 12139 | 1A | 1000 | 1000 | 0925 | 2925 |
15 | C21 | Bùi Thị Thúy | 12-10-91 | A 955 | 21 | 1000 | 1000 | 0925 | 2925 |
16 | KHA | Phạm Huy Bắc | 06-07-93 | A 1282 | 19 | 0950 | 0950 | 1000 | 2900 |
17 | YHB | Nguyễn Thị Mai Hương | 23-11-93 | B 17379 | 30 | 1000 | 0950 | 0950 | 2900 |
18 | CKC | Ngô Thái Vĩnh Phúc | 30-03-93 | A 9465 | 02 | 0925 | 1000 | 0975 | 2900 |
19 | CGT | Lê Phước Hòa | 06-06-93 | A 1616 | 02 | 0975 | 1000 | 0925 | 2900 |
20 | CTK | Nguyễn Thị Dung | 19-09-93 | A 828 | 22 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
21 | CHH | Nguyễn Đặng Hiếu | 27-09-93 | A 2073 | 03 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
22 | YHB | Nguyễn Văn Thành | 12-09-93 | B 12203 | 21 | 0975 | 0950 | 0975 | 2900 |
23 | CDC | Lê Quốc Hưng | 20-10-93 | A 1416 | 44 | 1000 | 0950 | 0950 | 2900 |
24 | YDS | Cao Hạo Nhiên | 25-08-93 | B 40312 | 35 | 0975 | 0950 | 0975 | 2900 |
25 | NTH | Lê Cao Nguyên | 26-12-93 | A 2345 | 17 | 0950 | 0975 | 0975 | 2900 |
26 | CYE | Trần Xuân Linh | 24-11-88 | B 1525 | 26 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
27 | YHB | Vũ Hồng Phú | 17-09-93 | B 10430 | 08 | 1000 | 0900 | 1000 | 2900 |
28 | CKC | Nguyễn Đức Tri Thức | 16-07-93 | A 13104 | 02 | 0975 | 0975 | 0950 | 2900 |
29 | YDS | Cao Thành Chương | 29-11-93 | B 413 | 56 | 1000 | 0950 | 0950 | 2900 |
30 | YDS | Phạm Đặng Duy Quang | 20-01-94 | B 3125 | 56 | 1000 | 0950 | 0950 | 2900 |
31 | YDS | Lưu Thị Hoa | 29-12-93 | B 7378 | 40 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
32 | QSQ | Cù Gia Huy | 13/03/93 | B 110 | 0950 | 1000 | 0950 | 29 | |
33 | YHB | Lê Quang Huy | 12-10-93 | B 5667 | 28 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
34 | CKC | Nguyễn Trọng Thịnh | 16-07-93 | A 12513 | 49 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
35 | CCP | Lê Anh Bằng | 08-06-93 | B 1314 | 39 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 |
36 | QHT | Trần Duy Tùng | 25-12-93 | B 4145 | 1A | 0925 | 1000 | 0950 | 2875 |
37 | QHT | Lê Tùng Ngân | 04-05-93 | B 4727 | 30 | 0925 | 1000 | 0950 | 2875 |
38 | BKA | Phạm Văn Đình | 14-10-93 | A 2658 | 27 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 |
39 | YCT | La Minh Thành | 19-12-93 | B 7692 | 55 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 |
40 | CKP | Phạm Đức Quốc | 23-03-93 | A 1384 | 02 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 |
41 | QHT | Hà Trung Phong | 02-09-93 | B 2762 | 15 | 0975 | 1000 | 0900 | 2875 |
42 | NTH | Nguyễn Duy Hải | 23-08-93 | A 3934 | 29 | 0925 | 0950 | 1000 | 2875 |
43 | BKA | Pham Mạnh Trường | 01-06-93 | A 11774 | 03 | 1000 | 0975 | 0900 | 2875 |
44 | BKA | Nguyễn Đức Quyền | 28-02-93 | A 8897 | 21 | 0900 | 0975 | 1000 | 2875 |
45 | YHB | Hoàng Thị Yến Hoa | 22-08-93 | B 4729 | 24 | 0975 | 1000 | 0900 | 2875 |
46 | CKC | Trần Phúc Thịnh | 20-09-93 | A 12505 | 53 | 0950 | 1000 | 0925 | 2875 |
47 | CKC | Lê Phước Thọ | 22-02-93 | A 12682 | 02 | 0950 | 0950 | 0975 | 2875 |
48 | CKC | Đặng Quốc Duy | 25-08-93 | A 1973 | 47 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 |
49 | CDC | Nguyễn Vĩnh Thành | 05-09-93 | A 3294 | 48 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 |
50 | YDS | Kha Xuân Mai | 27-06-93 | B 8354 | 58 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 |
51 | YDS | Nguyễn Thị Thanh Hải | 20-11-93 | B 998 | 38 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 |
52 | YDS | Vũ Lê Ngọc | 20-03-93 | B 41112 | 39 | 0950 | 1000 | 0925 | 2875 |
53 | QHI | Chu Văn Tạo | 01-03-93 | A 7208 | 19 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 |
54 | DKH | Phùng Đức Hạnh | 14-10-93 | A 3218 | 29 | 0900 | 1000 | 0975 | 2875 |
55 | DKH | Nguyễn Thị Nga | 24-05-93 | A 1741 | 16 | 0900 | 0975 | 1000 | 2875 |
56 | KSA | Trần Xuân Hóa | 20-01-93 | A 18217 | 31 | 0900 | 0975 | 1000 | 2875 |
57 | YHB | Ngô Minh Phúc | 18-09-93 | B 17908 | 30 | 0950 | 1000 | 0925 | 2875 |
58 | CTK | Nguyễn Thuỳ Linh | 09-09-93 | A 3244 | 22 | 0950 | 1000 | 0925 | 2875 |
59 | DYH | Lê Vũ Hải Duy | 09-11-93 | B 3456 | 1A | 0975 | 0950 | 0950 | 2875 |
60 | YHB | Chu Ngọc Minh | 14-09-93 | B 8771 | 18 | 0975 | 0925 | 0975 | 2875 |
61 | YHB | Hoàng Xuân Tuấn Anh | 16-09-93 | B 16592 | 29 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 |
62 | CTK | Đoàn Thị Bích | 29-04-93 | A 444 | 25 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 |
63 | KHA | Hoàng Ngọc Bích | 09-11-93 | A 1329 | 26 | 0900 | 0975 | 0975 | 2850 |
64 | YHB | Trương Thị Thuỳ Liên | 19-07-93 | B 7420 | 28 | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 |
65 | CKC | Nguyễn Đỗ Thanh Trà | 15-05-93 | A 13748 | 02 | 0925 | 1000 | 0925 | 2850 |
66 | CKC | Đồng Hữu Khánh Trình | 29-06-93 | A 14067 | 02 | 0950 | 0975 | 0925 | 2850 |
67 | QSK | Nguyễn Thị Thanh Hà | 15-12-93 | A 803 | 52 | 0900 | 0950 | 1000 | 2850 |
68 | KHA | Nguyễn Đức Long | 18-11-93 | A 8682 | 22 | 0900 | 0950 | 1000 | 2850 |
69 | QSB | Lê Anh Vũ | 12-08-93 | A 8906 | 46 | 950 | 950 | 950 | 2850 |
70 | CKC | Nguyễn Tấn Tài | 04-11-93 | A 11006 | 02 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 |
71 | CKC | Lưu Nguyễn Vĩnh Thái | 02-10-93 | A 11650 | 53 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 |
72 | CKC | Võ Phú Nhiệm | 10-12-93 | A 8580 | 53 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 |
73 | CTK | Phạm Thị Quỳnh Như | 17-01-93 | A 4363 | 22 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 |
74 | CTK | Vũ Thị Phương | 06-04-93 | A 4547 | 22 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 |
75 | CTN | Phạm Văn Tâm | 30-01-93 | A 936 | 48 | 1000 | 1000 | 0850 | 2850 |
76 | YDS | Lê Tuấn Nghĩa | 02-01-93 | B 40274 | 35 | 0975 | 0925 | 0950 | 2850 |
77 | YDS | Võ Thị Huệ | 04-12-93 | B 40151 | 35 | 0975 | 1000 | 0875 | 2850 |
78 | YDS | Trần Đoàn Tấn | 23-11-93 | B 41234 | 37 | 0975 | 0975 | 0900 | 2850 |
79 | YDS | Nguyễn An Kim Thịnh | 16-09-93 | B 41350 | 37 | 0950 | 0975 | 0925 | 2850 |
80 | QHT | Vũ Thị An Hòa | 04-05-93 | B 1439 | 26 | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 |
81 | NTH | Nguyễn Anh Tuấn | 30-03-93 | A 4294 | 29 | 1000 | 0900 | 0950 | 2850 |
82 | NTH | Trịnh Thị Trâm Anh | 17-11-93 | A 3804 | 30 | 0900 | 0950 | 1000 | 2850 |
83 | NTH | Nguyễn Ngọc Quân | 25-04-93 | A 4158 | 29 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 |
84 | NTH | Nguyễn Duy Thanh | 24-11-93 | A 2796 | 28 | 0925 | 0975 | 0950 | 2850 |
85 | NTS | Hồ Bảo Trung | 13-01-93 | A 911 | 02 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 |
86 | KHA | Đào Mạnh Hùng | 04-01-93 | A 6544 | 18 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 |
87 | DTY | Trần Thị Khánh Linh | 17-10-93 | B 10499 | 09 | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 |
88 | KSA | Trương Bảo Trung | 26-11-93 | A 16793 | 49 | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 |
89 | YHB | Trịnh Thanh Hải | 03-05-93 | B 3652 | 1A | 0975 | 0925 | 0950 | 2850 |
90 | YHB | Nguyễn Bá Phong | 02-07-93 | B 10360 | 1B | 0950 | 0900 | 1000 | 2850 |
91 | CTK | Đinh Thị Thu Hường | 28-11-93 | A 2794 | 1A | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 |
92 | YDS | Lê Việt Cường | 08-07-93 | B 459 | 52 | 1000 | 0900 | 0950 | 2850 |
93 | YDS | Vũ Văn Phúc | 04-10-93 | B 2989 | 48 | 0950 | 0900 | 1000 | 2850 |
94 | YDS | Nguyễn Việt Hoà | 04-09-93 | B 1178 | 48 | 0975 | 0925 | 0950 | 2850 |
95 | YDS | Trương Duy Anh | 14-12-93 | B 6372 | 53 | 1000 | 0900 | 0950 | 2850 |
96 | YDS | Huỳnh Bảo Lưu | 28-07-93 | B 41046 | 39 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 |
97 | YDS | Đặng Quang Thông | 24-10-93 | B 3892 | 40 | 1000 | 0975 | 0875 | 2850 |
98 | YHB | Phạm Thị Hương Giang | 10-12-93 | B 3127 | 1B | 1000 | 0925 | 0925 | 2850 |
99 | YHB | Nguyễn Duy Tuấn | 18-01-93 | B 14964 | 1A | 1000 | 0900 | 0950 | 2850 |
100 | YHB | Đặng Công Việt | 15-09-93 | B 15959 | 1B | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 |
Các tin cập nhật liên tục về điểm sàn, điểm chuẩn đại học năm 2011:
-
Điểm sàn đại học năm 2011 , điểm chuẩn đại học năm 2011
-
Điểm sàn khối A năm 2011, điểm sàn khối B năm 2011
-
Điểm sàn khối C năm 2011, điểm sàn khối D năm 2011.
-
Điểm chuẩn trường ĐH Văn Hoá HN năm 2011
-
Điểm chuẩn trường ĐH Cảnh sát Nhân dân năm 2011
-
Điểm chuẩn trường ĐH Kinh tế TPHCM năm 2011
-
Điểm chuẩn trường ĐH Tài chính Marketing năm 2011
-
Điểm chuẩn trường ĐH KHTN ĐHQG TPHCM năm 2011
-
Điểm chuẩn ĐH CNTT ĐHQG TPHCM năm 2011
-
Điểm chuẩn Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân Hà Nội năm 2011
-
Điểm chuẩn ĐH Dược Hà Nội năm 2011
-
Dự kiến điểm sàn đại học, điểm chuẩn đại học năm 2011
-
Điểm chuẩn ĐH Nông Lâm TPHCM năm 2011
-
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa TPHCM năm 2011
ĐIỂM SÀN ĐẠI HỌC, ĐIỂM SÀN ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2011, ĐIỂM CHUẨN, TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN.
Đăng ký nhận điểm chuẩn đại học qua email tại ô bên dưới.
Kênh Tuyển Sinh ( Nguồn Vietnamnet )