Tiếng anh với từ vựng về tình yêu - Ảnh 1

Học tiếng Anh: Các từ vựng cơ bản về chủ đề tình yêu

Chat up - bắt đầu tìm hiểu

to chat (somebody) up = to talk to somebody in the hope of starting a romantic or sexual relationship bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương

to flirt (with somebody) = to behave playfully towards another person who you are – or pretend to be – attracted to romantically or sexually tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút

a flirt = a person who likes to flirt người thích tán tỉnh người khác phái

a blind date = a meeting (arranged by a third party) with a person you might be interested in romantically but who you have never met before một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó

lonely hearts = small ads (in newspapers, magazines or on the internet) which give a short description of a person you would like to date. To save space, some of these abbreviations are used: những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen. Để tiết kiệm giấy, một số từ viết tắt được sử dụng:

WLTM – would like to meet mong muốn được gặp mặt GSOH – good sense of humour có óc hài hước LTR – long-term relationship  quan hệ tình cảm mật thiết Chat up - starting a relationship bắt đầu làm quen.

Bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững kiến thức căn bản? Bạn khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng? Bạn gặp khó khăn với các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh? Bạn đang mất dần động lực học tiếng Anh? Bạn không muốn dành từ 3 -6 tháng để học các lớp vỡ lòng tại các trung tâm tiếng Anh?... Và bạn đang muốn tìm một phương pháp học tiếng Anh nhanh & hiệu quả, với những hướng dẫn chi tiết, cụ thể và áp dụng được ngay thì Khoá học Tiếng Anh dành cho người mất căn bản của Academy.vn chính là khoá học dành cho bạn.

Loved up – giai đoạn yêu

to be smitten with somebody = to be deeply affected by your love for somebody yêu say mê

to fall for somebody = to fall in love with somebody thật sự yêu

it was love at first sight = two people fell in love with each other as soon as they met hai người yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên

to take the plunge = to get engaged/married làm đính hôn/làm đám cưới

I can hear wedding bells = I suspect that they are going to get married soon Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi

terms of endearment = names people in love give each other or call each other: những tên gọi dành cho người mình yêu

darling sweetheart love pet babe/baby cutey pie honey bunny

Break up – giai đoạn kết thúc

they are having a domestic (informal) = they are having an argument họ đang cãi nhau

they have blazing rows = they have very serious, often noisy arguments họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng

(s)he is playing away from home = (s)he is having an affair Anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác

to break up with somebody = to finish a relationship with somebody chấm dứt quan hệ tình cảm với người yêu

to split up = to break up chia tay

to dump somebody = to finish a relationship with somebody without much thought for the other person bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước

break-up lines = (fixed) expressions, often sweet or apologetic, used to tell a partner, girlfriend or boyfriend that the relationship is finished or is going to finish: những thành ngữ, thường rất ngọt ngào hoặc biện hộ, dùng để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt

We need to talk Chúng ta cần nói chuyện

I just need some space Em cần ở một mình

It"s not you, it"s me Đó không phải lỗi em, đó là do anh

I hope that we can always be friends Anh hy vọng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn

This is hurting me more than it is hurting you Anh cảm thấy đau đớn hơn là em

It"s not enough that we love each other Tình yêu của chúng ta chưa đủ

It simply wasn"t meant to be Chuyện của chúng ta không nên trở thành như vậy.

Sưu tầm