>> Tuyển sinh , tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
- Địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, phường Thuận Thành, Thành phố Huế.
- Website: www.huaf.edu.vn
: Tỷ lệ chọi Đại học Nông lâm ĐH Huế 2014 - Ti le choi Dai hoc Nong lam Dai hoc Hue 2014
Trường: ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế | Mã trường: DHL | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 37 | 447 | 1/12.08 | |||
2 | D510210 | Công thôn (10 CT liên thông ) | 47 | 31 | 1/0.66 | |||
3 | D520114 | Kỹ thuật cơ khí -điện tử | 38 | 163 | 1/4.29 | |||
4 | D540101 | Công nghệ thưc phẩm | 100 | 2354 | 1/23.54 | |||
5 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 100 | 73 | 1/0.73 | |||
6 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 38 | 84 | 1/2.21 | |||
7 | D620102 | Khuyến nông | 75 | 110 | 1/1.47 | |||
8 | D620105 | Chăn nuôi (20 CT liên thông) | 135 | 918 | 1/6.8 | |||
9 | D620109 | Nông học | 62 | 195 | 1/3.15 | |||
10 | D620110 | Khoa học cây trồng(20 CT liên thông ) | 83 | 574 | 1/6.92 | |||
11 | D620112 | Bảo vệ thực vật | 62 | 365 | 1/5.89 | |||
12 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 63 | 110 | 1/1.75 | |||
13 | D620116 | Phát triển nông thôn | 75 | 511 | 1/6.81 | |||
14 | D620201 | Lâm nghiệp | 67 | 591 | 1/8.82 | |||
15 | D620202 | Lâm nghiệp đô thị | 67 | 79 | 1/1.18 | |||
16 | D620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 66 | 729 | 1/11.05 | |||
17 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản(20 CT liên thông) | 130 | 1478 | 1/11.37 | |||
18 | D620305 | Quản í nguồn lợi thủy sản | 110 | 234 | 1/2.13 | |||
19 | D620101 | Thú y | 115 | 1640 | 1/14.26 | |||
20 | D850103 | Quản lí đất đai(30 CT liên thông) | 230 | 1923 | 1/8.359 |
Tỉ lệ chọi Đại học Nông Lâm Đại học Huế 2013:
Chỉ tiêu | Số hồ sơ | ||
Khoa học đất - D440306 | 100 | 69 | 0.69 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí - D510201 | 50 | 422 | 8.44 |
Công thôn - D510210 | 90 | 60 | 0.67 |
Công nghệ thực phẩm - D540101 | 100 | 3427 | 34.27 |
Công nghệ sau thu hoạch - D540104 | 100 | 106 | 1.06 |
Công nghệ chế biến lâm sản - D540301 | 50 | 251 | 5.02 |
Khuyến nông - D620102 | 75 | 124 | 1.65 |
Chăn nuôi - D620105 | 150 | 629 | 4.19 |
Nông học - D620109 | 62 | 184 | 2.97 |
Khoa học cây trồng - D620110 | 102 | 565 | 5.54 |
Bảo vệ thực vật - D620112 | 63 | 287 | 4.56 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - D620113 | 63 | 74 | 1.17 |
Phát triển nông thôn - D620116 | 75 | 489 | 6.52 |
Lâm nghiệp - D620201 | 100 | 650 | 6.50 |
Quản lí tài nguyên rừng - D620211 | 100 | 692 | 6.92 |
Nuôi trồng thuỷ sản - D620301 | 155 | 1152 | 7.43 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản - D620305 | 115 | 208 | 1.81 |
Thú y - D640101 | 110 | 1289 | 11.72 |
Quản lí đất đai - D850103 | 140 | 2838 | 20.27 |
Minh hoạ: Tỷ lệ chọi Đại học Nông Lâm Đại học Huế
Thông tin thêm về:
Kênh Tuyển Sinh
Tỉ lệ chọi Đại học Nông Lâm Đại học Huế