>> Tuyển sinh , tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014

Trường Đại học Khoa học - ĐH Huế

  • 77 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế
  • Điện thoại: 84 54 3826767 - Fax: 84 54 3824901

Tỉ lệ chọi Đại học Khoa học đại học Huế 2018 - Ảnh 1 : Tỷ lệ chọi Đại học Khoa học ĐH Huế 2014 - Ti le choi Dai hoc Khoa hoc Dai hoc Hue 2014

Cụ thể tỉ lệ chọi từng ngành như sau:

Trường: ĐH Khoa học (ĐH Huế) Mã trường: DHT
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ĐH Chỉ tiêu CĐ Số người ĐKDT Số người đến thi Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi)
1 D220104 Hán Nôm 50
18
1/0.36
2 D220213 Đông Phương học 40
68
1/1.7
3 D220301 Triết học 40
28
1/0.7
4 D220310 Lịch Sử 70
27
1/0.39
5 D220320 Ngôn Ngữ học 50
13
1/0.26
6 D220330 Văn học 50
32
1/0.64
7 D310301 Xã hội học 50
39
1/0.78
8 D320101 Báo chí 140
514
1/3.67
9 D420101 Sinh học 50
195
1/3.9
10 D420201 Công nghệ sinh học 60
512
1/8.529
11 D440102 Vật lí học 60
23
1/0.38
12 D440112 Hoá học 70
368
1/5.26
13 D440201 Đại chất học 66
10
1/0.15
14 D440217 Địa lý tự nhiên 40
38
1/0.95
15 D440301 Khoa học môi trường 70
515
1/7.36
16 D460101 Toán học 60
34
1/0.57
17 D460112 Toán ứng dụng 60
7
1/0.12
18 D480201 Công nghệ thông tin 200
1176
1/5.88
19 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông 70
249
1/3.56
20 D520501 Kĩ thuật địa chất 67
42
1/0.63
21 D520503 Kĩ thuật trắc địa, bản đồ 67
12
1/0.18
22 D580102 Kiến trúc 180
317
1/1.76
23 D760101 Công tác xã hội 130
297
1/2.28
24 D850101 Quản lý tài nguyên môi trường 60
314
1/5.23

Tỉ lệ chọi Đại học Kinh tế Đại học Huế 2013

 

Đại học Khoa học đại học Huế - DHT

Chỉ tiêu

Số hồ sơ

Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT)

D220104

Hán - Nôm

50

12

0.24

D220213

Đông phương học

40

33

0.83

D220301

Triết học

40

25

0.63

D220310

Lịch sử

70

31

0.44

D220320

Ngôn ngữ học

50

7

0.14

D220330

Văn học

50

63

1.26

D310301

Xã hội học

50

28

0.56

D320101

Báo chí

140

485

3.46

D420101

Sinh học

50

118

2.36

D420201

Công nghệ sinh học

60

972

16.20

D440102

Vật lí  học

60

23

0.38

D440112

Hoá học

70

364

5.20

D440201

Địa chất học

53

26

0.49

D440217

Địa lý tự nhiên

40

30

0.75

D440301

Khoa học môi trường

70

1220

17.43

D460101

Toán học

60

25

0.42

D460112

Toán ứng dụng

60

2

0.03

D480201

Công nghệ thông tin

250

1392

5.57

D510302

Công nghệ kĩ thuật  điện tử,  truyền  thông

70

300

4.29

D520501

Kĩ thuật địa chất

53

60

1.13

D520503

Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ

54

6

0.11

D580102

Kiến trúc

180

442

2.46

D760101

Công tác xã hội

180

323

1.79

 

Tỉ lệ chọi Đại học Khoa học đại học Huế - Ty le choi

 

Minh hoạ: Tỷ lệ chọi Đại học Hoa học đại học Huế


Kênh Tuyển Sinh

Tỉ lệ chọi Đại học Hoa học đại học Huế