>> Tuyển sinh , Tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM | Truong dai hoc Cong nghiep TP HCM
- Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q. Tân phú, Tp.HCM
- Điện thoại: 08.38161673 – 124 hoặc 08.54082904 – Fax: 08.38163320
- Website: www.cntp.edu.vn – Email: [email protected]
: Tỷ lệ chọi đại học Công nghiệp thực phẩm TP HCM 2014 - Ti le choi dai hoc Cong nghiep thưc pham TP HCM 2014
Chiều 13.5, Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP.HCM đã công bố tỷ lệ chọi từng ngành bậc ĐH.
Tỉ lệ chọi đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM 2014:
Năm nay trường nhận được khoảng 21.000 hồ sơ (bậc ĐH, CĐ và liên thông), giảm 7.000 bộ so với năm ngoái.
Tỷ lệ chọi từng ngành bậc ĐH như bảng sau:
TT | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hồ sơ | Tỷ lệ chọi |
1 | Quản trị kinh doanh | 250 | 1.250 | 1/5 |
| Chương trình đại trà | 200 |
|
|
| Chương trình chất lượng cao | 50 |
|
|
2 | Tài chính ngân hàng | 150 | 286 | 1/2 |
3 | Kế toán | 200 | 966 | 1/5 |
4 | Công nghệ sinh học | 250 | 1.636 | 1/7 |
| Chương trình đại trà | 200 |
|
|
| Chương trình chất lượng cao | 50 |
|
|
5 | Công nghệ thông tin | 250 | 1.221 | 1/5 |
| Chương trình đại trà | 200 |
|
|
| Chương trình chất lượng cao | 50 |
|
|
6 | Công nghệ chế tạo máy | 200 | 270 | 1/1 |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 250 | 763 | 1/3 |
8 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 250 | 1.016 | 1/4 |
| Chương trình đại trà | 200 |
|
|
| Chương trình chất lượng cao | 50 |
|
|
9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 150 | 1.378 | 1/9 |
10 | Công nghệ thực phẩm | 400 | 7.532 | 1/19 |
| Chương trình tiên tiến liên kết quốc tế | 50 |
|
|
11 | Công nghệ chế biến thủy sản | 200 | 1.639 | 1/8 |
12 | Đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm | 150 | 792 | 1/5 |
|
| 2.700 | 18.749 | 1/7 |
Tỉ lệ chọi đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM 2013
Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM | Hơ đăng ký dự thi | Chỉ tiêu tuyển sinh | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) |
Quản trị kinh doanh | 2,241 | 350 | 1/6 |
Tài chính - Ngân hàng | 527 | 150 | 1/4 |
Kế toán | 1,342 | 250 | 1/5 |
Công nghệ sinh học | 2,919 | 200 | 1/15 |
Công nghệ thông tin | 1,322 | 200 | 1/7 |
Công nghệ chế tạo máy | 162 | 100 | 1/2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 399 | 150 | 1/3 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | 2,011 | 200 | 1/10 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 2,010 | 200 | 1/10 |
Công nghệ thực phẩm | 10,080 | 400 | 1/25 |
Công nghệ chế biến thủy sản | 1,413 | 150 | 1/9 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 2,708 | 150 | 1/18 |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2013 trường đại học Công nghiệp thực phẩm HCM
KÝ HIỆU TRƯỜNG: DCT -TỔNG CHỈ TIÊU: 3.800
Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
Bậc Đại học |
|
| 2.500 |
Công nghệ thông tin | D480201 | A,A1,D1 | 200 |
Công nghệ chế tạo máy (Cơ điện tử) | D510202 | A,A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D510301 | A,A1 | 100 |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | A,A1,B | 400 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D540110 | A,A1,B | 200 |
Công nghệ chế biến thủy sản | D540105 | A,A1,B | 200 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | D510401 | A,A1,B | 250 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510406 | A,A1,B | 200 |
Công nghệ sinh học | D420201 | A,A1,B | 300 |
Quản trị kinh doanh | D340101 | A,A1,D1 | 250 |
Tài chính ngân hàng | D340201 | A,A1,D1 | 150 |
Kế toán | D340301 | A,A1,D1 | 150 |
Bậc Cao đẳng |
|
| 1.300 |
Công nghệ thông tin | C480201 | A,A1,D1 | 80 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | A,A1 | 80 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | C510201 | A,A1 | 80 |
Công nghệ thực phẩm | C540102 | A,A1,B | 100 |
Công nghệ chế biến thủy sản | C540105 | A,A1,B | 100 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C510401 | A,A1,B | 100 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | A,A1,B | 100 |
Công nghệ sinh học | C420201 | A,A1,B | 100 |
Công nghệ may (May - Thiết kế thời trang) | C540204 | A,A1,D1 | 80 |
Công nghệ Giày | C540206 | A,A1,B | 80 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | C510206 | A,A1 | 80 |
Công nghệ vật liệu | C510402 | A,A1,B | 80 |
Quản trị kinh doanh | C340101 | A,A1,D1 | 80 |
Kế toán | C340301 | A,A1,D1 | 80 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C220113 | A,A1,C,D1 | 80 |
Kenhtuyensinh
Theo: thanhnien