Cùng Kênh Tuyển Sinh nghiên cứu tất tần tật kiến thức về những câu điều kiện nâng cao trong tiếng Anh sẽ gặp trong bài thi tiếng Anh nhé!

Bài tập luyện tập nhớ kiến thức về câu điều kiện loại 1, 2, 3

Bài tập luyện tập nhớ kiến thức về câu điều kiện loại 1, 2, 3

Câu điều kiện là dạng ngữ pháp căn bản nhất trong chương trình giáo dục ngoại ngữ cấp phổ thông. Hãy thử sức với những bài tập ứng dụng về câu điều kiện loại 1,...

1. Câu điều kiện loại 0

1.1. Khái niệm:

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn giải thích tình huống những tình huống được coi là chân lý, thường là những sự thật trong cuộc sống, ví dụ như khoa học.

Hay câu điều kiện này diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra. 

Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện nâng cao - Ảnh 1

Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện nâng cao

1.2. Cấu trúc

 If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

1.3. Cách dùng

Tất cả động từ trong câu (mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện) đều được chia ở thì hiện tại đơn.        

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó.

Ví dụ : If you see Nam, you tell him I’m in Ha Noi. (Nếu bạn gặp Nam, bạn hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Hà Nội nhé)

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Khi muốn nhấn mạnh

Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115. (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hãy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).

1.4. Câu điều kiện loại 0 diễn tả thói quen hoặc một sự thật hiển nhiên

Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. 

Ví dụ:

– I usually walk to school if I have enough time. (Tôi thường đi bộ đến trường nếu tôi có thời gian.)

– If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)

– If we are cold, we shiver. (Nếu bị lạnh, chúng ta sẽ run lên.)

– If you freeze water, it becomes a solid. (Nếu bạn đóng bằng nước, nó sẽ thành thể cứng.)

– Plants die if they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết nếu nó không có đủ nước.)

– If public transport is efficient, people stop using their cars. (Nếu giao thông công cộng mà hiệu quả, mọi người sẽ không dùng xe riêng nữa.)

1.5. Câu điều kiện loại 0 sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, lời đề nghị

Ví dụ:

– If Bill phones, tell him to meet me at the cinema. (Nếu Bill gọi, bảo anh ấy gặp tôi ở rạp chiếu phim.)

– Ask Pete if you’re not sure what to do. (Hãy hỏi Pete nếu bạn không rõ phải làm gì.)

– If you want to come, call me before 5:00. (Nếu bạn muốn tới, hãy gọi tôi trước 5 giờ.)

Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 0, có thể thay thế “if” bằng “when” không hề thay đổi ý nghĩa của câu.

– If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy)

– Ice melts if you heat it. (Đá tan chảy nếu bạn làm nóng nó.)

– When you heat ice, it melts. (Khi bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

– Ice melts when you heat it. (Đá tan chảy khi bạn làm nóng nó.)

2. Câu điều kiện Hỗn hợp

2.1. Khái niệm

Câu điều kiện hỗn hợp là kết hợp của các loại câu điều kiện với nhau. Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra. Những kết quả này sẽ trái với sự thật ở hiện tại.

2.2. Cấu trúc

Mệnh đề phụ Mệnh đề chính
If + S + had + V (PP – V3) 

(Quá khứ hoàn thành)

S + would + V

2.3. Ví dụ

If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now. (Nếu cô ấy không ở lại muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá mệt mỏi).

Thường có trạng từ đi theo (loại 3 + loại 2: giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại).

If I were you, I would have learned English earlier. (Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn).

If I had studied I would have my driving license. (but I didn’t study and now I don’t have my license). (Nếu tôi học thì giờ tôi đã có bằng lái xe rồi – nhưng tôi đã không học và hiện tại tôi không có bằng lái xe.)

I could be a millionaire now if I had taken that job. (but I didn’t take the job and I’m not a millionaire). (Tôi đã có thể đang là một triệu phú nếu tôi nhận công việc đó – nhưng tôi đã không nhận và bây giờ tôi không phải triệu phú.)

If you had spent all your money, you wouldn’t buy this jacket. (but you didn’t spend all your money and now you can buy this jacket). (Nếu tôi tiêu hết tiền thì tôi đã không mua cái áo khoác này – nhưng tôi không tiêu hết tiền và giờ tôi có thể mua chiếc áo khoác.)

3. Câu điều kiện ở dạng đảo

Trong tiếng Anh câu điều kiện loại 2, loại 3 và loại 2/3 thường được dùng ở dạng đảo. Dùng should, were, had đảo lên trước chủ ngữ.

+ Should là dùng trong điều kiện loại 1

+ Were dùng trong loại 2

+ Had dùng trong loại 3

Ví dụ: Were I the president, I would build more hospitals. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ xây thêm nhiều bệnh viện hơn.)

Had I taken his advice, I would be rich now. (Nếu tôi lấy lời khuyên của anh ấy, bây giờ tôi đã giàu có.)

– Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + Vo, S + Will +Vo

Ví dụ: If I meet him tomorrow, I will give him this letter => Should I meet him tomorrow, I will give him this letter. (Nếu ngày mai tôi gặp anh ấy, tôi sẽ đưa bức thư cho anh ấy.) 

– Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to + Vo, S + Would + Vo

Ví dụ: If I were you, I would buy this house =>  Were I you, I would buy this house. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua ngôi nhà đó.)

– Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved

Ví dụ: If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened.

=> Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened. (Nếu anh ấy lái xe cẩn thận, tai nạn đó đã không xảy ra.)

4. Một số dạng khác

4.1. Unless = If…not

Ta có thể dùng “Unless” thay cho “If…not” và biến đổi nghĩa của câu cho phù hợp. Unless có thể dùng cho tất cả các loại câu điều kiện

If you do not study hard, you’ll fail the test.
Unless you study hard, you’ll fail the test.

4.2. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If

4.2.1. Suppose/Supposing (giả sử)

Supposing she doesn’t come, will the party go on? (Giả sử cô ấy không đến, liệu bữa tiệc có tiếp tục không?)

4.2.2. Even if (ngay cả khi, cho dù)

Even if she doesn’t come, the party will go on (Kể cả cô ấy không đến, bữa tiệc sẽ vẫn tiếp tục)

4.2.3. As long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là)

The party will last 2 hours as long as it doesn’t rain. (Bữa tiệc sẽ kéo dài 2 tiếng, miễn là trời không mưa)

Cụm từ này hay dùng trong câu điều kiện loại 1.

Xem thêm:  25 hậu tố phổ biến của danh từ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

4.2.4. Without (không có)

Sử dụng trong trường hợp giả định kết quả sẽ thay đổi như thế nào nếu không có tình huống đó diễn ra. Lưu ý Without + danh từ

Without his help, I wouldn’t have completed the plan. (Không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã không hoàn thành kế hoạch)

> Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1,2,3 trong tiếng Anh

> Câu điều kiện, mệnh đề If 1,2,3 - Công thức và bài tập vận dụng

Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp