Một số mẫu câu dùng tại quầy check in thông tin
- I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
- Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?
- Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
- Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
- How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
- Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
- Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
- Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
- Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
- Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
- In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
- What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
- The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
- The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
- Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32
- Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
Một số mẫu câu sử dụng trên máy bay
- What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.
Một số mẫu câu tại trung tâm mua sắm
- What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?
- We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.
- I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
- How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
- How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
- Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.
- Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
- It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
- Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
- Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
- Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
- It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.
- Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?
Một số mẫu câu hỏi đường
- Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
- Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
- Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
- I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe
- Follow the signs for…: Đi theo biển chỉ dẫn đến …
- The town centre: Trung tâm thành phố.
- Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
- At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.
- Go over the roundabout: Đi qua bùng binh.
- Take the second exit at the roundabout: Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.
- Turn right at the T-junction: Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.
- Go under the bridge: Đi dưới gầm cầu.
- Go over the bridge: Đi trên cầu.
- You'll cross some railway lines: Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
- I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
- My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
- I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Một số mẫu câu trong nhà hàng
- Đối với khách hàng (For guest)
- Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
- Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
- what's this dish?: Món này là món gì?
- I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
- I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
- Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
- Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
- We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
- Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- Đối với nhân viên
- Are you ready to order?: Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
- Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
- Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Một số mẫu câu tại khách sạn
- Đối với khách hàng (For guest)
- I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
- Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
- Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
- Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
- I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
- Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
- What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
- What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
- I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
- Đối với lễ tân (For receptionist)
- Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
- How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
- Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.
Theo vnexpress.net