Appreciate và Appreciative

Appreciate: Đáng kể. 
Ví dụ: Success requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).
Appreciative: Trân trọng. 
Ví dụ: Dear students, Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).


Beneficent và Beneficial

Beneficent: Tốt bụng. 
Ví dụ: I have a beneficent aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng).
Beneficial: Có lợi. 
Ví dụ: Good pronunciation is beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng Anh).


Classic và Classical

Classic: Kinh điển, hạng nhất. 
Ví dụ: Mona Lisa is a classic work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại).
Classical: Cổ điển. 
Ví dụ: I love classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển).


Những cặp tính từ thường gây nhầm lẫn


Continual và Continuous

Continual: Lặp đi lặp lại. 
Ví dụ: This car has experienced continual problems though I have taken it to the garage hundreds of times. (Chiếc xe này cứ hỏng đi hỏng lại mặc dù tôi đưa nó đi sửa hàng trăm lần rồi).
Continuous: Liên tục, không ngừng nghỉ. 
Ví dụ: I’d love to see your continuous improvement after this book. (Tôi muốn thấy sự tiến bộ không ngừng nghỉ của các bạn sau khi đọc cuốn sách này)


Considerable và Considerate

Considerable: Đáng kể. 
Ví dụ: He spent considerable time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).
Considerate: Ân cần, chu đáo. 
Ví dụ: As for me, my mom is the most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất trên thế giới này).


Economic và Economical

Economic: Thuộc về kinh tế. 
Ví dụ: Students should be aware of economic policies. (Sinh viên nên biết về các chính sách kinh tế).
Economical: Tiết kiệm, rẻ (mang nghĩa tốt). 
Ví dụ: What\'s the most economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm chi phí nhất trong việc xây dựng tòa nhà này là gì?)


Responsible và Responsive

Responsible: Đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì. 
Ví du: You should be responsible for your own future. (Các bạn cần có trách nhiệm cho tương lai của mình).
Responsive: Phản hồi tích cực với cái gì. 
Ví dụ: The disease has proved responsive to the new treatment. (Căn bệnh đã chứng tỏ được phản hồi tích cực với cách điều trị mới).


Sensitive và Sensible

Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì.
Ví dụ: Women are sensitive. (Phụ nữ rất nhạy cảm).
Sensible: Hợp lý, nhạy bén. 
Ví dụ: My mom is a sensible woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).


Successive và Successful

Successive: Liên tục, liên tiếp. 
Ví dụ: He won the World Championship for the third successive year. (Anh ấy giành chức vô địch thế giới 3 năm liên tiếp).
Successful: Thành công. 
Ví dụ: My second attempt at making bread was a little more successful. (Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của tôi đã thành công một chút).


Theo vnexpress.net