Sự kiện Hot: TUYEN SINH 2012 - DIEM THI DAI HOC - TI LE CHOI
DTK | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu NV3 | Điểm nhận hồ sơ | Nguồn tuyển |
|
| Các ngành đào tạo đại học: |
|
| 930 |
| ĐH |
|
| Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí gồm: (Kỹ thuật Cơ khí, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí luyện kim – Cán thép, Cơ khí động lực, Cơ điện tử) | 101 | A | 200 | 13 |
|
|
| Nhóm ngành Kỹ thuật Điện gồm: (Kỹ thuật điện, Tự động hóa, Hệ thống điện, Thiết bị điện) | 102 | A | 160 | 13 |
|
|
| Nhóm ngành Kỹ thuật (KT) Điện tử gồm: (KT Điện tử, KT điều khiển, Điện tử viễn thông, Máy tính (KT máy tính, KT phần cứng, KT phần mềm) | 103 | A | 100 | 13 |
|
|
| Kỹ thuật Môi trường | 105 | A | 40 | 13 |
|
|
| Nhóm ngành Sư phạm kỹ thuật công nghiệp gồm: (SP kỹ thuật Cơ khí, SP kỹ thuật Điện, SP kỹ thuật Công nghệ thông tin) | 106 | A | 180 | 13 |
|
|
Chỉ tiêu nguyện vọng 3 Trường Đại học Y Dược:
DTY | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC |
|
|
|
|
|
| Cử nhân điều dưỡng | 322 | B | 30 | 18.5 | ĐH |
Chỉ tiêu nguyện vọng 3 Trường Đại học Khoa Học
DTZ | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
|
|
|
|
|
| Các ngành đào tạo đại học |
|
| 255 |
| ĐH |
| Toán học | 130 | 30 | 30 | 13 |
|
| Vật lý | 131 | 30 | 30 | 13 |
|
| Toán – Tin ứng dụng | 132 | 30 | 30 | 13 |
|
| Hóa học | 230 | 30 | 30 | 13 |
|
| Địa lý | 231 | 25 | 25 | 13 |
|
|
| 14 |
| |||
| Việt Nam học | 614 | 30 | 30 | 14 |
|
|
| 13 |
| |||
| Thư viện – Thiết bị trường học | 615 | 30 | 30 | 14 |
|
|
| 14 |
| |||
| Công nghệ hóa học | 616 | 30 | 30 | 13 |
|
| Du Lịch học | 618 | 20 | 20 | 14 |
|
| D1 | 13 |
| |||
DTC | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
| Các ngành đào tạo đại học: |
|
| 560 |
| ĐH |
| Công nghệ thông tin | 120 | A | 300 | 13 |
|
| Hệ thống thông tin | 121 | 13 |
| ||
| Công nghệ phần mềm | 122 | 13 |
| ||
| Khoa học máy tính | 123 | 13 |
| ||
| Mạng và truyền thông | 124 | 13 |
| ||
| Kỹ thuật máy tính | 125 | 13 |
| ||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 126 | A | 150 | 13 |
|
| Công nghệ điều khiển tự động | 127 | A | 100 | 13 |
|
| Hệ thống thông tin quản lý | 128 | A | 10 | 13 |
|
DTF | KHOA NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
| Các ngành đào tạo đại học. |
|
| 20 |
| ĐH |
| Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) | 703 | D1 | 10 | 16 |
|
| D4 | 15 |
| |||
| Cử nhân song ngữ Pháp – Anh | 708 | D1 | 10 | 15.5 |
|
| D3 | 15.5 |
| |||
| Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
| 85 |
| ĐH, CĐ |
| - SP Tiếng Anh | C81 | D1 | 10 | 10.0 |
|
| - SP Song ngữ Trung – Anh | C82 | D1, 4 | 10 |
| |
| - SP Tiếng Trung | C83 | D1, 4 | 20 |
| |
| - SP Song ngữ Nga – Anh | C84 | D1, 2 | 25 |
| |
| - SP Song ngữ Pháp – Anh | C85 | D1, 3 | 20 |
|
** Bạn có thể để lại thắc mắc về tuyển sinh 2012, câu hỏi hoặc ý kiến tại ô bên dưới
Những chủ đề đang được quan tâm: