 
                    | TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển | 
| 1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | A00; A01; A02; D01 | 
| 2 | Giáo dục học | 7140101 | 100 | A00; B00; C00; D01 | 
| 3 | Kinh tế giáo dục | 100 | A00; A01; D01; D10 | |
| 4 | Quản lý giáo dục | 7140114 | 200 | A00; A01; C00; D01 | 
| 5 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | 200 | A00; B00; C00; D01 | 
| TỔNG SỐ | 800 |