Ngành, mã ngành, chỉ tiêu và tổ hợp xét tuyển năm 2018:
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú/tín chỉ |
1 |
Giáo dục học |
7140101 |
100 |
A00; B00; C00; D01 |
Miễn học phí |
2 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
200 |
A00; A01; C00; D01 |
Miễn học phí |
3 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403 |
200 |
A00; B00; C00; D01 |
Miễn học phí |
4 |
Kinh tế giáo dục |
|
100 |
A00; A01; D01; D10 |
Đóng học phí theo quy định |
5 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
200 |
A00; A01; A02; D01 |
Đóng học phí theo quy định |
6 |
Quản trị Văn phòng (Dự kiến) |
7340406 |
100 |
A00; A01; C00; D01 |
Đóng học phí theo quy định |
|
TỔNG SỐ |
|
900 |
|
|