Có thể bạn đã biết cách nói về gia đình ruột thịt (immediate family) của mình trong tiếng Anh. Gia đình này bao gồm bố, mẹ, anh, chị, em, chồng, vợ và con. Tuy nhiên, khi nói đến đại gia đình (extended family) và một số mối quan hệ phức tạp, có thể một số người mới học tiếng Anh sẽ bối rối.


Ông bà và cụ cố

Như nhiều người đã biết, ông bà được gọi chung là grandparents. Chúng ta có thể dùng nhiều tên khi nói về ông bà mình, ví dụ:
- Hey, Nana. How are you? 
Tuy nhiên, khi nhắc đến ông và bà với người khác, ta có hai từ quen thuộc grandfather và grandmother. Ví dụ:
- I went to see my grandmother this weekend. (Tôi đã đến thăm bà tuần này.)
Để phân biệt ông bà nội hay ông bà ngoại, bạn có thể chỉ rõ bằng cách diễn đạt:
- My grandmother on my mom's side is Korean. (Bà ngoại tôi là người Hàn Quốc.)
Hoặc bạn có thể gọi ông bà ngoại bằng từ maternal grandparent, ông bà nội bằng từ paternal grandparent. Cách nói này thể hiện sự trang trọng hơn:
- The patient says that his maternal grandfather died of brain cancer. (Bệnh nhân nói rằng ông ngoại anh ta qua đời vì bệnh ung thư não.)
Bố mẹ của ông bà bạn, tức cụ cố, được gọi bằng từ great-grandparents. Trong khi đó, great-uncles chỉ chú bác của bố mẹ bạn và great-aunts chỉ cô dì của bố mẹ bạn. 
Từ -great có thể được thêm vào để tăng số thế hệ: 
- My great-great-great-grandfather fought in the Civil War. (Ông cố 3 đời của tôi chiến đấu trong cuộc nội chiến.) 
Nói một cách ngắn gọn, những người như great-grandparents và great-great-grandparents là ancestors (tổ tiên). 
- My ancestors came here from France at the beginning of the 18th Century. (Tổ tiên của tôi từ Pháp đến đây vào đầu thế kỷ thứ 18.)
Ngược lại, nếu bạn là người lớn tuổi, bạn có thể có cháu, chắt, tương ứng với grandchildren, great-grandchildren và những người này là descendants (hậu duệ) của bạn.

 

Quan hệ họ hàng khác

Trong tiếng Anh, dì và chú thường được gọi là aunt và uncle cho dù có quan hệ máu mủ hay thông qua hôn nhân. Ví dụ:
- We're going over to Uncle Brian and Aunt Polly's house on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi qua nhà chú Brian và dì Polly vào chủ nhật.)
Trong một số gia đình, những đứa trẻ có thể gọi bạn thân của bố mẹ mình bằng hai từ này. 
Anh em họ cũng là những người có quan hệ họ hàng với bạn và được nhắc đến bằng từ cousins. Khi nói đến từ này, người ta hàm ý đó là first cousins, nghĩa là con của anh em ruột của bố mẹ bạn. 
Những anh em họ thuộc họ hàng xa có thể là second cousins, con của anh em họ của bố mẹ bạn. 
Anh chị em ruột của bạn được gọi là siblings. Con trai của siblings (cháu trai) là nephew và con gái của siblings (cháu gái) là niece.


từ vựng về mối quan hệ họ hàng


Mối quan hệ thông qua hôn nhân

Bạn gọi các thành viên trong gia đình của vợ hoặc chồng mình bằng các từ có gắn thêm "in-law": mother-in-law (mẹ chồng, mẹ vợ), brother-in-law (anh/em rể, anh/em vợ). Tuy nhiên, từ này thường áp dụng với immediate family. Đối với extended family của nhà vợ hoặc chồng, bạn cần giải thích mối quan hệ rõ ràng hơn:
- My wife's grandmother passed away last week. (Bà của vợ tôi qua đời tuần trước.)
Bạn có thể dùng "in-law" để chỉ con dâu hoặc con rể. Ví dụ:
- My daughter and son-in-law are in town this week. (Con gái và con rể tôi ở thị trấn trong tuần này.)


Quan hệ gia đình phức tạp hơn

Ly hôn, tái hôn, nhận con nuôi tạo ra nhiều mối quan hệ phức tạp khác. Người mà bố mẹ bạn tái hôn được gọi là step-mother (mẹ kế) và step-father (bố dượng).

Nếu mẹ kế và bố dượng có con riêng, đó là step-brothers hoặc step-sisters của bạn. Nếu bố mẹ bạn có con với mẹ kế hoặc bố dượng, bạn sẽ gọi đó là half-brother hoặc half-sister.
Con nuôi thường gọi người nhận nuôi mình là mother và father, còn bố mẹ đẻ là biological parents hoặc birth parents.
Tết là dịp bạn có cơ hội gặp gỡ rất nhiều họ hàng, hãy thử tìm cách diễn giải mối quan hệ của bạn với từng người một bằng những từ và cụm từ mới học được ở trên.


Theo vnexpress.net