Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên công bố điểm chuẩn đại học chính quy năm 2018 là 13 điểm. Xem chi tiết tại đây.
> ĐH Công Nghiệp Việt Hung công bố điểm chuẩn 2018
> Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên 2018
Trường Đại Học Nông Lâm công bố chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến năm 2018 là 1450 chỉ tiêu cho 21 ngành đào tạo.
Trường xét tuyển theo hai phương thức: Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018. Tuyển sinh dựa vào kết quả ghi trong học bạ Trung học phổ thông.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 13 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C04, D10 | 13 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 13 |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | C04, C17 | 13 |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 13 |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 13 |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 13 |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 13 |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 13 |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 13 |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13 |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13 |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 13 |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 13 |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | 13 |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 13 |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | 13 |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 13 |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 13 |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 13 |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 13 |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 13 |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 13 |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 13 |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 13 |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 13 |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 13 |
29 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 13 |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 13 |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Kênh tuyển sinh tổng hợp
> Đại học Giao thông Vận tải Cơ sở phía Bắc công bố điểm chuẩn đại học 2018