ĐH Thủ Dầu Một chính thức công bố điểm sàn xét tuyển năm 2018 từ 14 điểm
> Đại học Luật - ĐH Huế công bố điểm sàn năm 2018
> Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ công bố điểm sàn xét tuyển năm 2018
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn ĐKXT (Mã tổ hợp) | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn nhận Hồ sơ |
1 | Kế toán | 7340301 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (DO 1) -Toán, Ngũ' văn, KHTN (AI6) | 250 | 14 |
2 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anil (D01) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI 6) | 250 | 15 |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anil (D01) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI6) | 150 | 14 |
4 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Vật lí, Ngũ' văn (C01) -Toán, tiếng Anh, KHTN (D90) | 100 | 14 |
5 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Vật lí, Ngữ văn (COI) -Toán, tiếng Anh, KHTN (D90) | 150 | 14 |
6 | Kỹ thuật Phần mềm - Công nghệ Thông tin | 7480103 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, Vật lí (COI) -Toán, tiếng Anh, KHTN (D90) | 130 | 14 |
7 | Hệ thống Thông tin - Công nghệ Thông tin | 7480104 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, Vật lí (COI) -Toán, tiếng Anh, Kl ITN (D90) | 130 | 14 |
8 | Kiến trúc | 7580101 | -Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật (V00) -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (VOI) -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI6) | 100 | 14 |
9 | Quy hoạch Vùng và Đô thị - Quàn lý Đô thị | 7580105 | -Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật (V00) -Toán, Ngĩr văn, Năng khiếu (VOI) -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI 6) | 50 | 14 |
10 | Hóa học | 7440112 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Sinh học, Hóa học (1300) -Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI6) | 150 | 14 |
11 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | -Toán, Vật lí, Hóa học (AOO) -Toán, Vật lí, Sinh học (A02) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Sinh học, KI1XH (B05) | 100 | 14 |
12 | Khoa học Môi trường | 7440301 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (DOI) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Sinh học, KHXH (B05) | 150 | 14 |
13 | Vật lý học | 7440102 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, Vật lí (CO 1) -Toán, Vạt lí, KHXH (A17) | 50 | 14 |
14 | Toán học | 7460101 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI6) | 100 | 14 |
15 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (DOI) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Sinh học, KHXH (1305) | 100 | 14 |
16 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (DOI) -Toán, Ngữ văn, ICHTN (AI6) | 200 | 14 |
17 | Quản lý Công nghiệp | 7510601 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Ngữ văn, Vật lí (COI) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI6) | 150 | 14 |
18 | Giáo dục học | 7140101 | Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01) -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) • -Ngữ văn, Toán, KHXH (C15) | 50 | 14 |
19 | Luật | 7380101 | -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngũ' văn, tiếng Anh (D01) -Toán, Ngũ' văn, KHTN (AI6) | 350 | 15 |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | -Toán, Ngũ' văn, Tiếng Anh (D01) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh (DI 5) -Ngũ' văn, tiếng Anh, KHXH (D78) | 350 | 15 |
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | -Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh (DOI) -Toán, Ngữ văn, tiếng Trung (D04) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78) | 175 | 14 |
22 | Công tác Xã hội | 7760101 | -Ngũ' văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toan, Ngữ văn, GDỌỆD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh (DI4) -Ngũ' văn, tiếng Anh, KI IXH (D78) | 100 | 14 |
23 | Địa lý học | 7310501 | -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Lịch sử, Địa lí (A07) -Ngữ văn, KJ lXI lj Vật lí (C24) -Ngữ văn, Địa lí, tiếng Anh (DI 5) | 50 | 14 |
24 | Quản lý Đất đai | 7850103 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (DOI ) -Toán, Sinh học, Hóa học (1300) -Toán, Sinh học, KHXH (B05) | 100 | 14 |
25 | Chính trị học | 7310201 | -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngũ’ văn, tiếng Anh (DOI) -Ngữ văn, Toán, KHXH (C15) | 50 | 14 |
26 | Văn hóa học | 7229040 | -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngũ’ văn, tiếng Anh (DOI) -Ngữ văn, Toán, KHXH (C15) | 50 | 14 |
27 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) | 100 | 18 |
28 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (DOI) -Toán, Ngữ văn, KHTN (AI 6) | 100 | 19 |
29 | Sư phạm Ngũ' văn | 7140217 | -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (DOI) - Ngũ' văn, Lịch sử, Tiếng Anh (DI 4) -Ngữ văn, Toán, KHXH (C15) | 45 | 17 |
30 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | -Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngũ' văn, tiếng Anh (DOI) -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Toán, KHXH (C15) | 20 | 17 |