Sự kiện: Giáo dục, thi cử, tuyển sinh, thi đại học
Các địa điểm thi đại học đợt 2 tại Tp.HCM
ĐỊA ĐIỂM THI ĐỢT 2 CỦA CÁC TRƯỜNG ĐH TẠI TP.HCM KHU VỰC THI: TP. HCM
TT | Tên các điểm thi | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | Trường Đại học An ninh Nhân dân – ANS: 1 điểm thi Trực HĐTS tại Km18 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, 38963884 | ||
1.Trường ĐH An ninh Nhân dân | Km18 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 38963884 | |
2 | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân – CSS: 22 điểm thi TT HĐTS tại 179 Kha Vạn Cân, P. Linh Tây, Q.Thủ Đức, 8965596, 7203008. | ||
1.Trường THPT Nguyễn An Ninh | KP Đông Tân, P.Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
06503752803 | |
2.Trường THCS Dĩ An | KP Đông Tân, P.Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
| |
3.Trường THPT Dĩ An | KP Đông Tân, P.Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
| |
4.Trường THCS Nguyễn Văn Bá | 21 Đường 11, KP4, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
| |
5.Trường TH Nguyễn Văn Triết | 57 Hoàng Diệu 2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
| |
6.Trường TH Xuân Hiệp | 146 Quốc lộ 1K, KP 1, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | 37240506 | |
7.Trường THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P. Tam Phú, Q.Thủ Đức |
| |
8.Trường THCS Linh Đông | Lý Tế Xuyên, KP4, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức |
| |
9.Trường TH Đặng Văn Bất | 30/6 đường số 35, KP2, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức |
| |
10.Trường THCS Trương Văn Ngư | 27 đường số 4, KP3, P.Linh Tây, Q.Thủ Đức |
| |
11.Trường TH Linh Tây | 16/5 đường 4, KP 2, P.Linh Tây, Q.Thủ Đức |
| |
12.Trường CD CSND2(CS2) | 200 Nguyễn Văn Tăng, P.Long Thạnh Mỹ, Q.Thủ Đức, |
| |
13.Trường Trung-TH Phan Chu Trinh | 8/23 KP Đông Tân, P.Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
| |
14.Trường THCS Xuân Trường | 47 OL1K, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức, |
| |
15.Trường THCS Thái Văn Lung | 35 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức |
| |
16.Trung Tâm HL&BDNVCA TPHCM | 59 Hoàng Diệu 2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
| |
17.Trường THCS Tam Bình | 2 Đường 10, KP4, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức |
| |
18.Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm | QL1K, ấp Tân Hòa, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
| |
19.Trường ĐH CSND | 179A Kha Vạn Cân, P.Linh Tây, Q.Thủ Đức | 37203008 | |
20.Trường CD CSND2(CS1) | 247 Đặng Văn Bi, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
| |
21.Trường THCS An Bình | KP Bình Đường, P.An Bình, TXDĩ An, Bình Dương |
| |
22.Trường ĐH CSND | 179A Kha Vạn Cân, P.Linh Tây, Q.Thủ Đức | 06503734089 | |
| Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm – DCT: 8 điểm thi Trực HĐTS tại 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, 38161673 | ||
3 | 1.Trường THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM | 0914684407 |
2.Trường THCS Lê Lợi | 47/22A Đường 11, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 0908048355 | |
3.Trường THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 0903123382 | |
4.Trường THPT Tây Thạnh | 27 đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 0918433381 | |
5.Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 CMT8, P4, Q.Tân Bình | 0918236574 | |
6.Trường ĐH CN TP TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 38163318 | |
7.Trường THPT Phan Đăng Lưu | 27-29 Nguyễn Văn Đậu, P6, Q.Bình Thạnh | 0938676489 | |
8. Trường THCS Độc Lập | 94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận | 0908703887 | |
4 | Trường Đại học Hồng Bàng – DHB: 3 điểm thi Trực HĐTS tại 213 Hòa Bình, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | ||
1.Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | 213 Hòa Bình, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 35039065 | |
2.Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | 51/14 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 35039065 | |
3.Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng | 1B/25 Thống Nhất, P16, Q.Gò Vấp | 39164528 | |
5 | Trường Đại học Tài chính Marketting – DMS: 5 điểm thi Trực HĐTT tại 306 Nguyễn Trọng Tuyển, P.1, Q.Tân Bình, 39970941 | ||
1.Trường THCS Ngô Quyền | 97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 38490067 | |
2. Trường THCS Hoàng Hoa Thám | 135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 38108287 | |
3.Trường THCS Hà Huy Tập | 7 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 38412699 | |
4.Trường THPT Phú Nhuận | 5 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 54491729 | |
5.Trường THCS Ngô Tất Tố | 17 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | 39915286 | |
6 | Học viện Kỹ thuật Quân sự - DNS: 1 điểm thi Trực HĐTS tại T17 Trần Văn Dư, P.13, Q.Tân Bình | ||
1.Học viện Kỹ thuật Quân sự phíaNam | T17 Trần Văn Dư, P.13, Q.Tân Bình, TP.HCM | 069662623 | |
7 | Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh TP.HCM– DSD: 1 điểm thi Phan Thị Bích Hà, CT HĐTS, 0903808469. Đinh Ngọc Tuấn, Phó CT HĐTS, 0938886742 Vòng sơ tuyển (Dành cho ngành Đại học Đạo diễn Điện ảnh,Đạo diễn Sân khấu và Cao đẳng Diễn viên kịch - Điện ảnh) Ngày thi sơ tuyển:11,12 và 13 tháng 07 năm 2013 | ||
1.ĐH Sân khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | 38393658 | |
Thi Môn Văn (Ngày thi:ngày 16 tháng 07 năm 2013) 2.ĐH Sân khấu Điện ảnh |
125 Cống Quỳnh, Q.1 |
38393658 | |
Thi năng Khiếu ( Ngày Thi:Từ ngày 17 đến 20 tháng 07 năm 2013) 3.ĐH Sân khấu Điện ảnh |
125 Cống Quỳnh, Q.1
|
38393658
| |
8 | Trường Đại học Hoa Sen – DTH: 4 điểm Trực HĐTS tại lô 10, Công viên phần mềm Quang Trung, Q.12, 54370087 - 54370086 (187) | ||
1.Trường THCS Phạm Văn Chiêu
| 04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q.Gò Vấp | 39871238 | |
2.Trường THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P3, Q.Gò Vấp | 38945055 | |
3.Trường THPT Võ Trường Toản | KP 1, P. Hiệp Thành, Q.12 | 37176427 | |
4.Trường THCS Nguyễn An Ninh | 2384/36 KP 5, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 62504313 | |
9 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM – DTM: 8 điểm thi Trực HĐTS tại 236B Lê Văn Sỹ, P.1, Q. Tân Bình, 38457147 | ||
1.Trường ĐH TN MT TP HCM | 236B Lê Văn Sỹ , P.1, Q.Tân Bình, TP.HCM | 38457147 | |
2.Trường THCS Nguyễn Gia Thiều | 272 Lý Thường Kiệt, Q.Tân Bình, | 38645699 | |
3.Trung tâm GDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, P12, Q.Tân Bình, | 38492568 | |
4.Trường THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P5, Q.11 | 39752306 | |
5.Trường THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 37558486 | |
6.Trường THCS Thoại Ngọc Hầu | 24 Huỳnh Văn Chính, P.Phú Trung, Q.Tân Phú | 22444882 | |
7.Trường THCS Lê Qúy Đôn | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 38619533 | |
8.Trường THCS Lê Anh Xuân | 431-Hàn Hải Nguyên(ND), P.11, Q.11 | 39631619 | |
10 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng – DTT: 8 điểm thi Trực HĐTS tại Đường Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q.7, 38405008 | ||
1.Trường ĐH TĐT (Nhà B - Tầng 1, 2, 3) | Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q.7 |
| |
2.Trường ĐH TĐT (Nhà B - Tầng 4, 5) | Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q.7 |
| |
3. Trường ĐH TĐT (Nhà C - Tầng 2, ) | Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q.7 |
| |
4.Trường ĐH TĐT (Nhà C - Tầng 3,4,6) | Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q.7 |
| |
5.Trường THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 |
| |
6.Trường THCS Lam Sơn | 805A Hậu Giang, P.11, Q.6 |
| |
7.Trường THCS Nguyễn Hiền | Đường số 1, Lý Phục Man, KP 3, P. Bình Thuận, Q.7 |
| |
8.Trường THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 |
| |
11 | Học viện Quân Y phía Nam – DYS: 1 điểm thi Trung Tâm Phía Nam tại 84 Thành Thái, P.12, Q.10, TP.HCM:38632907 | ||
1.Trung Tâm Phía Nam | 84 Thành Thái, P.12, Q.10. | 38632907 | |
12 | Học viện Hành chính Quốc gia – HCS: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 10 đường 3/2, Q.10, 38653434 | ||
1.Học viện Hành chính Quốc gia | Số 10 đường 3/2, Q.10, TP.HCM | 38653434 | |
2.Trường THCS Bình Lợi Trung | 179 Đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh. | 0903966075 | |
13 | Học viện Hàng không – HHK: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 104 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q.Phú Nhuận, 38447523 | ||
1.Học viện hàng không | 18A/1 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | 38113075 | |
2.Trường THCS Đào Duy Anh | 14 Lê Qúy Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận | 38442665 | |
14 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM – HUI: 5 điểm thi Trực HĐTS tại 12 Nguyễn Văn Bảo, P. 4, Q.Gò Vấp, 38940390 | ||
1.Trường ĐHCN (Nhà A) | 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp | 38940390 | |
2.Trường ĐHCN (Nhà B+C) | 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp | 38940390 | |
3.Trường ĐHCN (Nhà D+T) | 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp | 38940390 | |
4.Trường ĐHCN (Nhà V) | 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp | 38940390 | |
5.Trường ĐHCN (Nhà X) | 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp | 38940390 | |
15 | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM – KTS: 3 điểm thi Trực HĐTS tại 196 Pasteur, P.6, Q.3 | ||
1.Trường TH Nguyễn Huệ | 93-95 Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q.1 | 38392847 | |
2.TH Nguyễn Đình Chính | 93-95 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q. Phú Nhuận | 38442787 | |
3.ĐH Kiến trúc TP.HCM | 196 Pasteur, P.6, Q.3 | 38222748 | |
16 | Trường Đại học Luật TP.HCM – LPS: 4 điểm thi Trực HĐTS tại 2A Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP.HCM, 39400989 | ||
1.Trường THCS Thanh Đa | Cạnh lô L, CX Thanh Đa, P.27, Q. Bình Thạnh, TP.HCM | 35566252 | |
2.Trường THPT Thanh Đa | Cạnh lô G, CX Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 38988962 | |
3.Trường THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4, TP.HCM | 39401373 | |
4.Trường THCS Khánh Hội A | A75 Nguyễn Thần Hiến, P.18, Q.4, TP.HCM | 39404798 | |
17 | Trường Đại học Mở TP.HCM – MBS: 8 điểm thi Trực HĐTS tại 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3, 39300083 | ||
1.Trường THCS Colette | 10 Hồ Xuân Hương, Q3, |
| |
2.Trường THCS Đồng Khởi | 20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú |
| |
3.Trường THCS Lê Anh Xuân | 211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ, Q.Tân Phú |
| |
4.Trường THCS Nguyễn Du | Số 119 Thống Nhất, P.11, Q.Gò Vấp |
| |
5.Trường THCS Quang Trung | Số 73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp |
| |
6.Trường THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
| |
7.Trường THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
| |
8.Trường THCS Võ Thành Trang | 218 Tân Qúy, P.Tân Qúy, Q.Tân Phú |
| |
18 | Nhạc viện TP.HCM – NVS: 1 điểm thi Trực HĐTS tại 112 Nguyễn Du, Q1, 38298646 | ||
1.Nhạc viện TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q.1 | 38298646 | |
| Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM – MTS: 1 điểm thi Thời gian thi tuyển: từ ngày 12 - 07 Đến 14-07-2013 Trực HĐTS tại 05 Phan Đăng Lưu, Q.Bình Thạnh, 38416010 | ||
19 |
1.Trường ĐH Mỹ Thuật | 05 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh, |
38416010 |
20 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM – NHS: 1 điểm thi | ||
1.Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 36 Tôn Thất Đạm, Q.1, TP.HCM | 38212430 | |
21 | Trường Đại học Nông Lâm – NLS: 16 điểm thi Trực HĐTS Khu Hành Chính Trường ĐH Nông Lâm, KP6, Linh Trung, Thủ Đức, 8966780 - 8963350. | ||
1.Trường THPT Phước Long | Khu phố 6, P.Phước Long B, Q.9, | 37311996 | |
2.Trường ĐH Giao Thông VT CS2 | 451 Lê Văn Việt, P.Tăng Nhơn Phú A., Q.9 | 38966798 | |
3.Học Viện Công Nghệ Bưu Chính VT | 97 Man Thiện, P.Hiệp Phú, Q.9 | 37311996 | |
4. Trường THCS Tăng Nhơn Phú B | Dương Đình Hội, KP.3, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 37281751 | |
5.Trường THCS Hoa Lư | Quang Trung, KP.2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q. 9 | 38963231 | |
6.Trường THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi, KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 38964736 | |
7. Trường THCS Bình Thọ | Số 39 Thống Nhất, P.Bình Thọ, Q. Thủ Đức, | 37221679 | |
8.Trường THCS Trường Thọ | KP.2, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức | 36283778 | |
9.Trường THCS Tân Phú | Số 119, Đường Nam Cao, P.Tân Phú, Q. 9 | 37250621 | |
10.Trường TH Tân Phú | Số 138, KP.2, P.Tân Phú, Q.9 | 38960701 | |
11.Trường THPT Nguyễn Huệ | Ấp Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 37330255 | |
12.Trường TH Đỗ Tấn Phong | KP3, Lê Văn Chí, Q.Thủ Đức | 37221026 | |
13.Khu C1+C2, ĐH Khoa Học XH&NV | KP6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 37242720 | |
14.Nhà Tường Vi, Trường ĐH NL | KP.6 , P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 37220735 | |
15.Nhà Hướng Dương, Trường ĐH NL 16.Nhà Rạng Đông, Trường ĐH NL | KP.6 , P.Linh Trung, Q.Thủ Đức KP.6 , P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 37220735 37242530 | |
22 | Trường Đại học Ngoại thương – NTS: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 15 D5, P.25, Q.Bình Thạnh, 35127254 (802) | ||
1.Trường ĐH Ngoại Thương CS2 | 15 D5, P.25, Bình Thạnh | 35127259 | |
2.Trường THCS Đống Đa | 217 Đường D2, P.25, Q.Bình Thạnh | 62580327 | |
23 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành – NTT: 4 điểm thi Trực HĐTS: 300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4. 39404272 | ||
1.Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4 | 39404272 | |
2.Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 17/6 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp |
| |
3.Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 440/45 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp | 39406410 | |
4.Trường THCS Vân Đồn | 243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 | 39401786 | |
24 | Trường Đại học Kinh tế - Luật – QSK: 2 điểm thi Trực HĐTS tại Phòng Đào tạo, Dãy E Trường ĐH KH Tự nhiên, KP 6, P.Linh Trung Q.Thủ Đức. 37243062 | ||
1.Trường ĐH KHTN - Dãy E | KP 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 37243016 | |
2.Trường ĐH KHTN - Dãy F | KP 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 37243016 | |
25 | Trường Đại học Quốc tế (ĐHQG TP.HCM) – QSQ: 1 điểm thi Trực HĐTS tại KP6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM | ||
1.Trường TH Kỳ Đồng | 24 Kỳ Đồng, P.9, Q.3, TP.HCM | 39312045 | |
26 | Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM) – QST: 5 điểm thi Trực HĐTS tại 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q. 5. | ||
1.Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5, | 38354394 | |
2.Trường Phổ Thông Năng Khiếu | 153 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | 38533703 | |
3.Trường THCS Phan Sào Nam | 657 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3 | 38390310 | |
4.Trường ĐH BK (Dãy nhà B1) | 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 | 38647256 | |
5.Trường ĐH BK (Dãy nhà B4, B6) | 268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 | 38647256 | |
27 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn – QSX: 11 điểm thi Trực HĐTS tại 12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, 38221909 | ||
1.Trường ĐH KHXH & NV TPHCM | 12 Đinh Tiên Hòang, P.Bến Nghé, Q.1 | 38221909 | |
2.Trường Tiểu Học Đinh Tiên Hoàng | 67 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q.1 | 35075649 | |
3.Trường Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu | 1B Lê Quang Định, P.14, Q.Bình Thạnh |
| |
4.Trường THCS Trần Văn Ơn | 161B Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q.1 | 38224721 | |
5.Trường THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 38410148 | |
6.Trường THCS Lê Văn Tám | 107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh | 38412337 | |
7.Trường Tiểu Học Phan Văn Trị | 43 Phạm Viết Chánh, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | 38392849 | |
8.Trường THCS Chu Văn An | 115 Cống Quỳnh, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | 38324797 | |
9.Trường THCS Minh Đức | 75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 38367850 | |
10.Trường THPT Ernst Thalmann | 8 Trần Hưng Đạo, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 38299702 | |
11.Trường THPT Trưng Vương | 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 38235025 | |
28 | Khoa Y (ĐHQG TP.HCM) – QSY: 1 điểm thi Trực HĐTS tại tầng 6, Nhà điều hành ĐHQG TPHCM, KP.6, P.Linh Trung, Q. Thủ Đức | ||
1.Trường ĐH Bách Khoa | 142 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 | 38647259 | |
29 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – SPK: 2 điểm thi Trực HĐCT tại 01 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | ||
1.Trường ĐH SPKT (A2&A3 T.nhà TT) | Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | 37225725 | |
2.Trường ĐH SPKT (A4 T.nhà TT) | Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | 3869340 | |
30 | Trường Đại học Sài Gòn - SGD: 21 điểm thi Trực HĐTS tại 273 An Dương Vương, Q.5, TP.HCM | ||
1.Trường ĐH Sài Gòn (CS1) | 105 Bà Huyện Thanh Quan, Q.3, | 39327405 | |
2.Trường THCS Phú Thọ | 1122 Đường 3/2, P.12, Q.11 | 39628889 | |
3.Trường THCS Kiến Thiết | 223/4 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Q.3 | 38390972 | |
4.Trường THCS Hai Bà Trưng | 295 Hai Bà Trưng, Q.3 | 38290169 | |
5.Trường THCS Bạch Đằng | 386/42 Lê Văn Sĩ, Q.3 | 39317315 | |
6.Trường THCS Ba Đình | 129 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 | 39236949 | |
7. Trường THCS Kim Đồng | 503 Phan Văn Trị, P.7, Q. 5 | 38383790 | |
8.Trường THCS Lý Phong | 83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5 | 38358767 | |
9.Trường THCS Hồng Bàng | 132 Hùng Vương, P.12, Q.5 | 38549050 | |
10.Trường THPT Tân Phong | 19F KDC Ven sông, N.V.Linh, P.Tân Phong, Q.7 | 37760138 | |
11.Trường THCS Dương Bá Trạc | 134 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8 | 38569153 | |
12.Trường THCS Chánh Hưng | 995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 38569044 | |
13.Trường THCS Tùng Thiện Vương | 381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 | 38559348 | |
14.Trường THCS Lê Lợi | 282 Võ Thị Sáu, Q.3 | 39327705 | |
15.Trường THCS Đoàn Thị Điểm | 413/86 Lê Văn Sĩ, Q.3 | 39318025 | |
16.Trường THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | 38205042 | |
17.Trường THCS Lê Qúy Đôn | 9B Vỏ Văn Tần, Q.3 | 39304448 | |
18.Trường ĐH Sài Gòn (CS3) | 20 Ngô Thời Nhiệm, Q.3 | 39309727 | |
19.Trường ĐH Sài Gòn (CS2) | 04 Tôn Đức Thắng, Q.1 | 38222096 | |
20.Đại Học Sài Gòn-Hội Đồng B (dãy C+D) | 273 An Dương Vương, Q.5 | 38335354
| |
21.Đại Học Sài Gòn-Hội Đồng A (dãy A+B) | 38352309 | ||
31 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM – SPS: 9 điểm thi TT HĐTS tại 280 An Dương Vương, P.8, Q.5, 38300440 | ||
1.Trường THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q. 5 | 38559246 | |
2.Trường TH Phú Lâm | Số 6 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | 38762260 | |
3.Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | 4 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | 38756951 | |
4.Trường THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, Q.1, TP.HCM | 38393113 | |
5.Trường TH Nguyễn Thái Sơn | Trường TH Nguyễn Thái Sơn | 38225282 | |
6.Trường ĐHSP TP.HCM (CS1) | 221 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q. 5 | 38352020 | |
7.Trường ĐHSP TP.HCM (CS2) | 222 Lê Văn Sĩ, Q.3, TP.HCM | 38438416 | |
8.Trường TH Nguyễn Văn Luông | 241/159 Nguyễn Văn Luông, P.14, Q.6 | 37551935 | |
9.Trường TH Hồ Thị Kỷ | 105 Hồ Thị Kỷ, P.1, Q.10 |
| |
32 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Thao – STS: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 569 Nguyễn Trãi, Q. 5, TP.HCM | ||
1.Trường THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 38330591 | |
2.Trung tâm GDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, P.9, Q.5 | 38532025 | |
33 | Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM – TDS: 3 điểm thi Trực HĐTS tại Khu phố 6, Phường Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, 38961884 | ||
1.Trường THCS Linh Trung | 5 Linh Trung, KP2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 0913628982 | |
2.Trường THCS Lê Qúy Đôn | 234 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 0903008204 | |
3.Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 0913194389 | |
34 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch – TYS: 7 điểm thi Trực HĐTS tại 86/2 Thành Thái, P.12, Q.10, TP.HCM: 38631044. | ||
1.Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, | 35022687 | |
2.Trường THCS Bàn Cờ | 16 Đường số 3-Cư Xá Đô Thành, P.4, Q.3, | 38392848 | |
3.Trường THPT Sương Nguyệt Ánh | 249 Hòa Hảo, P.3, Q.10, | 38358176 | |
4.Trường THCS Hoàng Văn Thụ | 322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 | 38347450 | |
5.Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Tin Học TP.HCM | 155 Sư Vạn Hạnh nối dài, P.13, Q.10 | 62712301 | |
6.Trường THCS Tân Bình | 873 Cách Mạng Tháng 8, P.7, Q.Tân Bình | 39701732 | |
7.Trường THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | 38666271 | |
35 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM – YDS: 21 điểm thi Trực HĐTS tại Đại học Y Dược TP.HCM, 217 Hồng Bàng, Q.5, 38558411- 38567645 | ||
1.Trường THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 39202651 | |
2.Trường TH Lương Thế Vinh | 116 Cô Giang, P.Cô Giang, Q.1 | 39203757 | |
3.Trường TH Trưng Tắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ(nd), P.15, Q.11 | 38656250 | |
4.Trường TH Lý Thường Kiệt | 349 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | 38643982 | |
5.Trường TH Chính Nghĩa | 676 Nguyễn Trãi, P.11, Q.5 | 38549411 | |
6.Trường TH Nguyễn Viết Xuân | 768 Nguyễn Trãi, P.11, Q.5 | 38558418 | |
7.Trường TH Minh Đạo | 15 Ký Hòa, P.11, Q.5 | 39505262 | |
8.Trường TH Võ Văn Tần | 97 Phạm Đình Hổ, P.6, Q.6 | 9601122 | |
9.Trường TH Nguyễn Huệ | 178 Gia Phú, P.1, Q.6 | 38553647 | |
10.Trường TH Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu, P.8, Q.11 | 39623241 | |
11.Trường Chu Văn An | 01 Dương Đình Nghệ, P.8, Q.11 | 38581110 | |
12.Trường THCS Bình Tây | 36A Bình Tây, P.1, Q.6 | 38552767 | |
13.Trường THCS Hậu Giang | 176/1A Hậu Giang, P.6, Q. 6 | 39605233 | |
14.Trường THCS Trần Bội Cơ | 266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5 | 38552203 | |
15.Trường TH Phú Thọ | 322 Tôn Thất Hiệp, P.12, Q.11 | 39627684 | |
16.Trường THCS Phạm Đình Hồ | 270 Gia Phú, P.1, Q.6 | 38552000 | |
17.Trường TH Nguyễn Chí Thanh | 302 Nguyễn Chí Thanh, P.5, Q.10 | 38558189 | |
18.Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh | 242 Minh Phụng, P.6, Q.6 | 39693101 | |
19.Trường TH Phạm Văn Hai | 888-890 Nguyễn Chí Thanh, P.4, Q.11 | 38552845 | |
20.Trường Dự bị đại học TP.HCM | 91 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | 38358136 | |
21.Trường THCS Hoàng Lê Kha | 383-391 Bến Phú Lâm, P.9, Q.6 |
| |
36 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM – VHS: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 51 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Q.2, 38992901 | ||
1.Trường ĐH Văn Hóa TPHCM | 51 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Quận 2 | 38992901 | |
2.Trường TH –THCS -THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P. Phước Long A, Q. 9 | 37310522 | |
37 | Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội – ZNS:1 điểm thi Trực HĐTS tại 140 Cộng Hòa, P.4, Q. Tân Bình | ||
1.Trường ĐH VNHT Quân Đội - CS2 | 140 Cộng Hòa, P.4, Q.Tân Bình | 069667350 | |
38 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM – DKC: 2 điểm thi Trực HĐTS tại 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM:(08) 35120252 | ||
1.Trường ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ TPHCM | 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, | 35120252 | |
2.Trường ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ TPHCM | 31/36 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM | 22428972 |