Tên ngành, chuyên ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
650 |
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
|
- Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
|
700 |
- Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1,D1 |
|
- Kế Toán |
C340301 |
A,A1,D1 |
|
- Tài chính - Ngân hàng. |
C340201 |
A,A1,D1 |
|
- Thư ký văn phòng |
C340407 |
A,A1,D1 |
|
- Dịch vụ pháp lý |
C380201 |
A,A1,D1 |
|
- Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1 |
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
C510201 |
A |
|
- Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A,A1 |
|