Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

HIU
(Hong Bang International University)
Thành lập năm: 1997
Địa chỉ:215 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Website:http://hiu.vn/

Các ngành đào tạo

TT Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn
1
Các ngành đào tạo đại học              
1.1
Giáo dục Mầm non 7140201 25 25 M00 M01 M11  
1.2
Giáo dục Thể chất 7140206 25 25 T00 T02 T03 T07
1.3
Công nghệ điện ảnh, truyền hình 7210302 10 10 H00 H01 V00 V01
1.4
Thiết kế công nghiệp 7210402 15 15 H00 H01 V00 V01
1.5
Thiết kế đồ họa 7210403 15 15 H00 H01 V00 V01
1.6
Thiết kế thời trang 7210404 10 10 H00 H01 V00 V01
1.7
Ngôn ngữ Anh 7220201 120 120 A01 C00 D01 D96
1.8
Kinh tế 7310101 50 50 A00 A01 D01 D90
1.9
Quan hệ quốc tế 7310206 50 50 A00 A01 C00 D01
1.10
Trung Quốc học 7310612 30 30 A01 C00 D01 D04
1.11
Nhật Bản học 7310613 50 50 A01 C00 D01 D06
1.12
Hàn Quốc học 7310614 100 100 A01 C00 D01 D78
1.13
Việt Nam học 7310630 50 50 A01 C00 D01 D78
1.14
Truyền thông đa phương tiện 7320104 50 50 A01 C00 D01 D78
1.15
Quản trị kinh doanh 7340101 50 50 A00 A01 C00 D01
1.16
Tài chính – Ngân hàng 7340201 50 50 A00 A01 D01 D90
1.17
Kế toán 7340301 50 50 A00 A01 D01 D90
1.18
Luật kinh tế 7380107 50 50 A00 A01 C00 D01
1.19
Khoa học môi trường 7440301 25 25 A00 A01 D01 D90
1.20
Công nghệ thông tin 7480201 100 100 A00 A01 D01 D90
1.21
Kỹ thuật điện 7520201 25 25 A00 A01 D01 D90
1.22
Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 25 25 A00 A01 D01 D90
1.23
Kiến trúc 7580101 100 100 V00 V01    
1.24
Kỹ thuật xây dựng 7580201 25 25 A00 A01 D01 D90
1.25
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 25 25 A00 A01 D01 D90
1.26
Dược học 7720201 200 200 A00 B00 D90  
1.27
Điều dưỡng 7720301 125 125 A00 B00 D90  
1.28
Răng - Hàm - Mặt 7720501 50 50 A00 B00 D90  
1.29
Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 100 100 A00 B00 D90  
1.30
Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 25 25 A00 B00 D90  
1.31
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 50 50 A00 A01 C00 D01
1.32
Quản trị khách sạn 7810201 50 50 A00 A01 C00 D01