TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 25 | 25 | M00 | M01 | M11 | |
1.2
|
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 25 | 25 | T00 | T02 | T03 | T07 |
1.3
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | 10 | 10 | H00 | H01 | V00 | V01 |
1.4
|
Thiết kế công nghiệp | 7210402 | 15 | 15 | H00 | H01 | V00 | V01 |
1.5
|
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 15 | 15 | H00 | H01 | V00 | V01 |
1.6
|
Thiết kế thời trang | 7210404 | 10 | 10 | H00 | H01 | V00 | V01 |
1.7
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 120 | 120 | A01 | C00 | D01 | D96 |
1.8
|
Kinh tế | 7310101 | 50 | 50 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.9
|
Quan hệ quốc tế | 7310206 | 50 | 50 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.10
|
Trung Quốc học | 7310612 | 30 | 30 | A01 | C00 | D01 | D04 |
1.11
|
Nhật Bản học | 7310613 | 50 | 50 | A01 | C00 | D01 | D06 |
1.12
|
Hàn Quốc học | 7310614 | 100 | 100 | A01 | C00 | D01 | D78 |
1.13
|
Việt Nam học | 7310630 | 50 | 50 | A01 | C00 | D01 | D78 |
1.14
|
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 50 | 50 | A01 | C00 | D01 | D78 |
1.15
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 50 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.16
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 50 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.17
|
Kế toán | 7340301 | 50 | 50 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.18
|
Luật kinh tế | 7380107 | 50 | 50 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.19
|
Khoa học môi trường | 7440301 | 25 | 25 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.20
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | 100 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.21
|
Kỹ thuật điện | 7520201 | 25 | 25 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.22
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 25 | 25 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.23
|
Kiến trúc | 7580101 | 100 | 100 | V00 | V01 | ||
1.24
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 25 | 25 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.25
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 25 | 25 | A00 | A01 | D01 | D90 |
1.26
|
Dược học | 7720201 | 200 | 200 | A00 | B00 | D90 | |
1.27
|
Điều dưỡng | 7720301 | 125 | 125 | A00 | B00 | D90 | |
1.28
|
Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | 50 | 50 | A00 | B00 | D90 | |
1.29
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 100 | 100 | A00 | B00 | D90 | |
1.30
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 25 | 25 | A00 | B00 | D90 | |
1.31
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 50 | 50 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.32
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | 50 | 50 | A00 | A01 | C00 | D01 |