ĐH Sư phạm Toán học | ||||||||
1.4
|
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 15 | 5 | A00 | A01 | A02 | A04 |
ĐH Sư phạm Vật lý | ||||||||
1.5
|
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 15 | 5 | A02 | B00 | B02 | D08 |
ĐH Sư phạm Sinh học | ||||||||
1.6
|
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 15 | 5 | C00 | C19 | C20 | D01 |
ĐH Sư phạm Ngữ văn | ||||||||
1.7
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 155 | 40 | A01 | D01 | D11 | D12 |
ĐH Ngôn ngữ Anh | ||||||||
1.8
|
Lịch sử | 7229010 | 45 | 10 | A08 | C00 | C19 | D14 |
ĐH Lịch sử | ||||||||
1.9
|
Văn học | 7229030 | 60 | 15 | C00 | C19 | C20 | D01 |
ĐH Văn học | ||||||||
1.10
|
Việt Nam học | 7310630 | 155 | 40 | A09 | C00 | C20 | D01 |
ĐH Việt Nam học (Văn hóa-Du Lịch) | ||||||||
1.11
|
Vật lý học | 7440102 | 80 | 20 | A00 | A01 | A02 | A04 |
ĐH Vật lý học | ||||||||
1.12
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 160 | 40 | A00 | A01 | ||
ĐH Công nghệ thông tin | ||||||||
1.13
|
Bảo vệ thực vật | 7620112 | 60 | 15 | A02 | B00 | B02 | D08 |
ĐH Bảo vệ thực vật | ||||||||
2
|
Các ngành đào tạo cao đẳng | |||||||
2.1
|
Sư phạm Toán học | 51140209 | 5 | 15 | A00 | A01 | ||
CĐ Sư phạm toán học | ||||||||
2.2
|
Sư phạm Vật lý | 51140211 | 5 | 15 | A00 | A01 | A02 | A04 |
CĐ Sư phạm Vật lý | ||||||||
2.3
|
Sư phạm Lịch sử | 51140218 | 5 | 15 | A08 | C00 | C19 | D14 |
CĐ Sư phạm Lịch sử | ||||||||
2.4
|
Sư phạm Mỹ thuật | 51140222 | 5 | 15 | H00 | |||
CĐ Sư phạm Mỹ thuật | ||||||||