STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Mã tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
Khối ngành |
|
Trình độ Đại học |
989 |
|||||
PT1 |
PT2 |
|||||
1 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
A00, A01, D01, D72 |
93 |
23 |
I (325) |
2 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
A00, A01, D90 |
54 |
13 |
|
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
C00, D78 |
50 |
13 |
|
4 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
D01, D72, D96 |
63 |
16 |
|
5 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01, D72 |
54 |
81 |
V (419) |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
A00, A01, D90 |
53 |
79 |
|
7 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
7520114 |
A00, A01, D90 |
61 |
91 |
|
8 |
Kinh tế phát triển |
7310105 |
A00, A01, D01, D90 |
61 |
92 |
VII (245) |
9 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D72, D96 |
37 |
55 |
|
Trình độ Cao đẳng – Khối ngành sư phạm |
1424 |
|
||||
1 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
M00 |
119 |
0 |
I (1424) |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
A00, D01, C00, D78 |
119 |
0 |
|
3 |
Giáo dục Thể chất |
51140206 |
T00 |
94 |
24 |
|
4 |
Sư phạm Toán học |
51140209 |
A00, A01, D90 |
49 |
12 |
|
5 |
Sư phạm Tin học |
51140210 |
A00, A01, D01, D72 |
72 |
18 |
|
6 |
Sư phạm Vật lý |
51140211 |
A00, A01, D90 |
86 |
21 |
|
7 |
Sư phạm Hóa học |
51140212 |
A00, B00, D90 |
106 |
26 |
|
8 |
Sư phạm Sinh học |
51140213 |
B00, D90 |
117 |
29 |
|
9 |
Sư phạm Ngữ văn |
51140217 |
C00, D78 |
46 |
12 |
|
10 |
Sư phạm Lịch sử |
51140218 |
C00, D78 |
114 |
28 |
|
11 |
Sư phạm Địa lý |
51140219 |
C00, D78 |
26 |
6 |
|
12 |
Sư phạm Âm nhạc |
51140221 |
N00 |
70 |
18 |
|
13 |
Sư phạm Mỹ thuật |
51140222 |
H00 |
118 |
29 |
|
14 |
Sư phạm Tiếng Anh |
51140231 |
D01, D72, D96 |
52 |
13 |
|
Trình độ Trung cấp – Khối ngành sư phạm |
228 |
|
||||
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
PT1 |
PT2 |
|
1 |
Sư phạm Mầm non |
42140201 |
Toán, Ngữ văn |
71 |
18 |
|
2 |
Sư phạm Tiểu học |
42140202 |
Toán, Ngữ văn |
62 |
15 |
|
3 |
Sư phạm Thể dục thể thao |
42140206 |
Toán, Sinh học |
50 |
12 |
|