TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
A |
Hệ Đại học tại Hà Nội |
|
|
2510 |
1 |
Kỹ thuật dầu khí |
7520604 |
A00,A01 |
80 |
2 |
Kỹ thuật Địa vật lý |
7520502 |
A00,A01 |
30 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
7510401 |
A00,A01,D07 |
40 |
4 |
Kỹ thuật địa chất |
7520501 |
A00,A01, A04, A06 |
100 |
5 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
7520503 |
A00,A01,C01,D01 |
100 |
6 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00,A01,B00,D01 |
100 |
7 |
Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng |
7520601 |
A00,A01, D01 |
160 |
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00,A01, D01 |
540 |
9 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
A00,A01 |
120 |
10 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
A00,A01 |
160 |
11 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103 |
A00,A01 |
160 |
12 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
7580201 |
A00,A01,C01,D07 |
150 |
13 |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
A00,A01,B00 |
40 |
14 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00,A01,D01 |
200 |
15 |
Kế toán |
7340301 |
A00,A01,D01 |
500 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học – Chương trình tiên tiến |
7510401 |
A00,A01,D01,D07 |
30 |
B |
Hệ Đại học tại Vũng tàu |
|
|
240 |
1 |
Kỹ thuật dầu khí |
7520604 |
A00,A01 |
40 |
2 |
Kỹ thuật mỏ |
7520601 |
A00,A01,D01 |
40 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00,A01,D01 |
40 |
4 |
Kế toán |
7340301 |
A00,A01,D01 |
40 |
5 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00,A01,D01 |
40 |
6 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
A00,A01 |
40 |