2 |
Cơ sở Sơn Tây – P. Xuân Khanh, TX Sơn Tây, TP. Hà Nội - DLT |
300 |
|||
Xét tuyển dựa vào KQ thi THPTQG |
Xét tuyển học bạ THPT |
||||
2.1 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) |
60 |
30 |
2.2 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) |
60 |
30 |
2.3 |
Bảo hiểm |
7340204 |
Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) |
20 |
10 |
2.4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) |
30 |
10 |
2.5 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ) |
35 |
15 |