TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||||
1.1
|
Nhóm ngành 1: Kiến trúc - Quy hoạch vùng và đô thị | KTA01 | 500 | V00 | NK1 | ||
Kiến trúc - Quy hoạch vùng và đô thị | |||||||
1.2
|
Nhóm ngành 2: Kiến trúc cảnh quan - Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | KTA02 | 100 | V00 | NK1 | ||
Kiến trúc cảnh quan - Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | |||||||
1.3
|
Nhóm ngành 3: Thiết kế đồ họa - Thiết kế thời trang | KTA03 | 100 | H00 | |||
Thiết kế đồ họa - Thiết kế thời trang | |||||||
1.4
|
Nhóm ngành 4: Thiết kế nội thất - Điêu khắc | KTA04 | 120 | H00 | |||
Thiết kế nội thất - Điêu khắc | |||||||
1.5
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 450 | A00 | |||
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | |||||||
1.6
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | 7580201_1 | 50 | A00 | |||
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | |||||||
1.7
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 30 | A00 | B00 | ||
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||
1.8
|
Quản lý xây dựng | 7580302 | 150 | A00 | A01 | D01 | |
Quản lý xây dựng | |||||||
1.9
|
Kinh tế xây dựng | 7580301 | 150 | A00 | A01 | ||
Kinh tế xây dựng | |||||||
1.10
|
Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | 150 | A00 | B00 | ||
Kỹ thuật cấp thoát nước | |||||||
1.11
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 100 | A00 | |||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | |||||||
1.12
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | 7580210_1 | 30 | A00 | B00 | ||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | |||||||
1.13
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 150 | A00 | A01 | ||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||||
1.14
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | A00 | A01 | ||
Công nghệ thông tin | |||||||