| Tên Ngành | Mã Ngành | Tổ hợp môn | Chỉ tiêu |
| Máy tính và công nghệ thông tin | 7480201 | A00,A01,D07,D08 | 550 |
| Chương trình cử nhân công nghệ thông tin theo chuẩn quốc tế (chương trình đào tạo chất lượng cao) | 7480201_CLC | A00,A01,D07,D08 | 100 |
| Chương trình tiên tiến ngành công nghệ thông tin | 7480201_TT | A00,A01,D07,D08 | 60 |
| Chương trình Việt - Pháp ngành công nghệ thông tin | 7480201_VP | A00,A01,D07,D29 | 60 |
| Kỹ thuật điện tử viễn thông | 7520207 | A00,A01,D07 | 200 |
| Chất lượng cao ngành kỹ thuật điện tử viễn thông | 7520207_CLC | A00,A01,D07 | 40 |
| Hoá học | 7440112 | A00,A01,D07,D90 | 250 |
| Hoá học (văn bằng đôi Việt Pháp) | 7440112_VP | A00,A01,D07,D24 | 25 |
| Công nghệ kỹ thuật hoá học (Ngành đào tạo chất lượng cao) | 7510401_CLC | A00,B00,D07,D08 | 90 |
| Sinh học | 7420101 | B00,D90 | 300 |
| Công nghệ sinh học | 7420201 | A00,B00,D90 | 200 |
| Chông nghệ sinh học (Chất lượng cao) | 7420201_CLC | A00,B00,D90 | 40 |
| Vật lý học | 7440102 | A00,A01,A02,D90 | 200 |
| Hải dương học | 7440228 | A00,A01,B00,D07 | 80 |
| Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00,A01,A02,D90 | 50 |
| Toán học | 7460101 | A00,A02,D90 | 300 |
| Khoa học môi trường | 7440301 | A00,B00,D07,D08 | 150 |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00,B00,D07,D90 | 100 |
| Địa chất học | 7440201 | A00,B00,A01,D90 | 160 |
| Khoa học vật liệu | 7440122 | A00,B00,A01,D07 | 200 |