Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế

Đại Học Huế
(HUE UNIVERSITY OF SCIENCES)
Thành lập năm: 1994
Tỉnh thành:Thừa Thiên - Huế
Địa chỉ:77 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Các ngành đào tạo

Số TT

Tên trường, Ngành học                          

Ký hiệu trường

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

Theo xét KQ thi THPT QG

Theo phương thức khác

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

 KHOA HỌC

DHT

 

 

 

1900

 

1

Hán - Nôm

 

7220104

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

30

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*)

C19

2

Triết học

 

7229001

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

60

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*)

C19

3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD(*)

C20

3

Lịch sử

 

7229010

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

50

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD(*)

C19

4

Ngôn ngữ học

 

7229020

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

40

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*)

C19

5

Văn học

 

7229030

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

70

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*)

C19

6

Xã hội học

 

7310301

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

60

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

7

Đông phương học

 

7310608

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

80

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD(*)

C19

8

 

Báo chí

 

 

 

7320101

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

180

 

2. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh(*)

D15

9

 

Sinh học

 

 

 

7420101

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Tiếng Anh, Sinh học

D08

10

Công nghệ sinh học

 

 

7420201

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

100

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Tiếng Anh, Sinh học

D08

11

Vật lí học

 

 

7440102

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A01

12

Hoá học

 

 

7440112

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

60

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

13

Địa chất học

 

 

7440201

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh(*)

D07

14

Địa lí tự nhiên

 

 

7440217

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh(*)

D07

15

Khoa học môi trường

 

 

7440301

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

60

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)

D07

16

Toán học

 

 

7460101

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A01

17

Toán ứng dụng

 

 

7460112

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A01

18

Công nghệ thông tin

 

 

7480201

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

300Y

 

2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A01

10

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

 

7510302

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

100

 

2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A01

20

Kỹ thuật địa chất

 

 

 

7520501

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

21

 

Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ

 

 

 

7520503

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

40

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học (*)

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)

D07

22

Kiến trúc

 

7580101

1. Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

(Môn Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5)

V00

160

 

2. Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật

(Môn Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5)

V01

23

Công tác xã hội

 

7760101

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C00

160

 

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

24

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

7850101

1. Toán, Vật lí, Hóa học

A00

70

 

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)

D07