Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
DHT |
|
|
|
1900 |
|
1 |
Hán - Nôm |
|
7220104 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
30 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*) |
C19 |
||||||
2 |
Triết học |
|
7229001 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
60 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*) |
C19 |
||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD(*) |
C20 |
||||||
3 |
Lịch sử |
|
7229010 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
50 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD(*) |
C19 |
||||||
4 |
Ngôn ngữ học |
|
7229020 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
40 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*) |
C19 |
||||||
5 |
Văn học |
|
7229030 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
70 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (*) |
C19 |
||||||
6 |
Xã hội học |
|
7310301 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
60 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
7 |
Đông phương học |
|
7310608 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
80 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD(*) |
C19 |
||||||
8 |
Báo chí |
|
7320101 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
180 |
|
2. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh(*) |
D15 |
||||||
9 |
Sinh học |
|
7420101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
D08 |
||||||
10 |
Công nghệ sinh học |
|
7420201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
100 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
D08 |
||||||
11 |
Vật lí học |
|
7440102 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
12 |
Hoá học |
|
7440112 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||||
13 |
Địa chất học |
|
7440201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh(*) |
D07 |
||||||
14 |
Địa lí tự nhiên |
|
7440217 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh(*) |
D07 |
||||||
15 |
Khoa học môi trường |
|
7440301 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |
||||||
16 |
Toán học |
|
7460101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
17 |
Toán ứng dụng |
|
7460112 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
18 |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
300Y |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
|
7510302 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
100 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
||||||
20 |
Kỹ thuật địa chất |
|
7520501 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
||||||
21 |
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
|
7520503 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học (*) |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |
||||||
22 |
Kiến trúc |
|
7580101 |
1. Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (Môn Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5) |
V00 |
160 |
|
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (Môn Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5) |
V01 |
||||||
23 |
Công tác xã hội |
|
7760101 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
160 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
||||||
3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
||||||
24 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
7850101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
70 |
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |