T | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 20 | 30 | D01 | D09 | D11 | D14 |
1.2
|
Ngôn ngữ Trung quốc | 7220401 | 20 | 30 | D01 | D09 | D65 | D71 |
1.3
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | C00 | C19 | C20 | D15 |
1.4
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 100 | A00 | C03 | D01 | D10 |
1.5
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 35 | 65 | A01 | A10 | C14 | D01 |
1.6
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 70 | A01 | A10 | C14 | D01 |
1.7
|
Luật kinh tế | 7380107 | 50 | 100 | A08 | A09 | C00 | C19 |
1.8
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 65 | A00 | A10 | D84 | K01 |
1.9
|
Kiến trúc cảnh quan | 7580102 | 20 | 30 | H06 | H08 | V00 | V01 |
1.10
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 25 | 45 | A00 | A01 | A10 | C14 |
1.11
|
Dược học | 7720201 | 100 | 200 | A00 | A11 | B00 | D07 |
1.12
|
Điều dưỡng | 7720301 | 50 | 150 | B00 | C14 | D07 | D66 |
1.13
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 50 | 100 | A07 | A08 | C00 | D01 |