| STT | NGÀNH ĐÀO TẠO |
| 1 | An toàn thông tin |
| 2 | Công nghệ dệt, may |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 4 | Công nghệ sinh học |
| 5 | Công nghệ thông tin |
| 6 | Công nghệ thực phẩm |
| 7 | Dược học |
| 8 | Điều dưỡng |
| 9 | Đông phương học |
| 10 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 11 | Kế Toán |
| 12 | Kiến trúc |
| 13 | Kinh doanh quốc tế |
| 14 | Kinh doanh thương mại |
| 15 | Kinh tế xây dựng |
| 16 | Kỹ thuật cơ điện tử |
| 17 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí tự động) |
| 18 | Kỹ thuật điện (Kỹ thuật điện - điện tử) |
| 19 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Kỹ thuật điện tử, truyền thông) |
| 20 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
| 21 | Kỹ thuật môi trường |
| 22 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
| 23 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| 24 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| 25 | Kỹ thuật y sinh |
| 26 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
| 27 | Luật |
| 28 | Luật kinh tế |
| 29 | Marketing |
| 30 | Ngôn ngữ Anh |
| 31 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 32 | Ngôn ngữ Nhật |
| 33 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 34 | Quản lý xây dựng |
| 35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 36 | Quản trị khách sạn |
| 37 | Quản trị kinh doanh |
| 38 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 39 | Tài chính ngân hàng |
| 40 | Tâm lý học |
| 41 | Thiết kế đồ hoạ |
| 42 | Thiết kế nội thất |
| 43 | Thiết kế thời trang |
| 44 | Thú y |
| 45 | Thương mại điện tử |
| 46 | Truyền thông đa phương tiện |
| 47 | Việt Nam học |