| STT | Bậc đào tạo | Khoá 2016 về trước | Khoá 2017 | Khoá 2018 | Khoá 2019 | Khoá 2020 |
| I. HỆ CAO ĐẲNG | ||||||
| 1 | Chính quy, Liên thông lên cao đẳng | 700.000 | ||||
| 2 | Ngành Dược | 840.000 | ||||
| II. HỆ ĐẠI HỌC | ||||||
| 1 | Chính quy, VB2, Liên thông lên đại học | 840.000 | 850.000 | 885.000 | 895.000 | 895.000 |
|
2
|
Ngành dược
- Học phần tiếng Anh dành cho NV y tế |
1.110.000 | 1.110.000 | 1.150.000 | 1.160.000 | 1.160.000 |
| 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | ||
| III. HỆ ĐẠI HỌC - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ DO HUTECH CẤP BẰNG | ||||||
|
1
|
Chương trình học bằng Tiếng Anh | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.550.000 | 1.550.000 |
| - Ngành dược học bằng Tiếng Anh | 1.950.000 | 1.950.000 | 1.950.000 | 2.050.000 | ||
|
2
|
Chương trình học bằng Tiếng Nhật | 1.800.000 | 1.800.000 | |||
| - Riêng học phần ngôn ngữ Nhật | 900.000 | 900.000 | ||||
| IV. HỆ ĐẠI HỌC - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN NHẬT BẢN | ||||||
| Chương trình chuẩn Nhật Bản | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.150.000 | 1.150.000 | |