Đại Học Bạc Liêu

BLU
(Bac Lieu University)
Thành lập năm: 2006
Tỉnh thành:Bạc Liêu
Địa chỉ:Số 178 đường Võ Thị Sáu, Phường 8,TP Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu.

Các ngành đào tạo

Ngành học

Mã ngành

Môn xét tuyển (chọn 1 trong các tổ hợp môn)

Phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu

Đại học

500

 Quản trị kinh doanh

 

 

 

7340101

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Kế toán 

 

 

 

52340301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Tài chính – Ngân hàng

 

 

 

7234021

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Công nghệ thông tin 

7480201

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Nuôi trồng thủy sản

 

 

 

7620301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Bảo vệ thực  vật

 

 

 

7620112

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Chăn nuôi

7620105

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

 

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Tiếng Việt  và Văn hóa Việt Nam

 

 

 

7220101

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

A07: Toán, Sử, Địa

C03: Toán, Văn, Sử

Từ học bạ THPT

50

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

C15: Toán, Văn, KHXH

D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Ngôn ngữ Anh

 

 

 

7220201

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D09: Toán, Sử, Tiếng Anh

D14: Văn, Sử, Tiếng Anh

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D09: Toán, Sử, Tiếng Anh

D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Khoa học môi trường

 

 

 

7440301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

50

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

Cao đẳng Sư phạm

210

 Giáo dục Tiểu học

51140202

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

A07: Toán, Sử, Địa

C03: Toán, Văn, Sử

Từ học bạ THPT

80

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

C15: Toán, Văn, KHXH

D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Giáo dục Mầm Non

51140201

Toán, Văn, và thi môn năng khiếu: đọc, kể chuyện, hát

Từ học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu

100

Từ kết quả thi THPT Quốc gia kết hợp thi năng khiếu

 Giáo dục thể chất

51140206

Toán, Sinh, và thi môn năng khiếu Thể dục thể thao

Từ học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu

30

Từ kết quả thi THPT Quốc gia kết hợp thi năng khiếu

Cao đẳng ngoài Sư phạm (Theo quy định của Bộ LĐ-TB và XH)

190

 Kế toán

51340301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

30

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Công nghệ thông tin

51480201

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A02: Toán, Lý, Sinh

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

40

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

A16: Toán, Văn, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Nuôi trồng thủy sản

51620301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

40

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Dịch vụ thú y

51640201

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

B00: Toán, Sinh, Hóa

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

40

A00: Toán, Lý, Hóa

B00: Toán, Sinh, Hóa

A16: Toán, Văn, KHTN

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018

 Việt Nam học

 Chuyên ngành Hướng dẫn DL, Chuyên ngành Văn hóa DL

51220 113

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

Từ học bạ THPT

40

C00: Văn, Sử, Địa

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

C15: Toán, Văn, KHXH

D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH

Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018