Ngành học |
Mã ngành |
Môn xét tuyển (chọn 1 trong các tổ hợp môn) |
Phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Đại học |
500 |
|||
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Kế toán |
52340301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Tài chính – Ngân hàng |
7234021 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Chăn nuôi |
7620105 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
|
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
||
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
7220101 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh A07: Toán, Sử, Địa C03: Toán, Văn, Sử |
Từ học bạ THPT |
50 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C15: Toán, Văn, KHXH D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D09: Toán, Sử, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D09: Toán, Sử, Tiếng Anh D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Khoa học môi trường |
7440301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
50 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Cao đẳng Sư phạm |
210 |
|||
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh A07: Toán, Sử, Địa C03: Toán, Văn, Sử |
Từ học bạ THPT |
80 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C15: Toán, Văn, KHXH D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Giáo dục Mầm Non |
51140201 |
Toán, Văn, và thi môn năng khiếu: đọc, kể chuyện, hát |
Từ học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu |
100 |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia kết hợp thi năng khiếu |
||||
Giáo dục thể chất |
51140206 |
Toán, Sinh, và thi môn năng khiếu Thể dục thể thao |
Từ học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu |
30 |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia kết hợp thi năng khiếu |
||||
Cao đẳng ngoài Sư phạm (Theo quy định của Bộ LĐ-TB và XH) |
190 |
|||
Kế toán |
51340301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
30 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN D90: Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Công nghệ thông tin |
51480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A02: Toán, Lý, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
40 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh A16: Toán, Văn, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Nuôi trồng thủy sản |
51620301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
40 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Dịch vụ thú y |
51640201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh B00: Toán, Sinh, Hóa D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
40 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Sinh, Hóa A16: Toán, Văn, KHTN |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |
|||
Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn DL, Chuyên ngành Văn hóa DL |
51220 113 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
Từ học bạ THPT |
40 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C15: Toán, Văn, KHXH D78: Văn, Tiếng Anh, KHXH |
Từ kết quả thi THPT Quốc gia 2018 |