TUYEN SINH | CHI TIEU TUYEN SINH | CHI TIEU TUYEN SINH 2015
Trường Đại học Trà Vinh
Số 126, Quốc lộ 53, Khóm 4, phường 5, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
ĐT: 074. 3855247 – 074. 385594
Mã truờng: DVT
THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2015
KÝ HIỆU TRƯỜNG: DVT - TỔNG CHỈ TIÊU: 5.140
Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
| 3.570 |
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) | D140217 | C, D1 |
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) | D210210 | N |
|
Ngôn ngữ Khmer | D220106 | C, D1 |
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | D220112 | C, D1 |
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | D510102 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí | D510201 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D510301 | A, A1 |
|
Xét nghiệm y học | D720332 | A, B |
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | D510303 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học | D510401 | A, B |
|
Công nghệ thông tin | D480201 | A, A1 |
|
Công nghệ thực phẩm | D540101 | A, B |
|
Điều dưỡng | D720501 | B |
|
Giáo dục Mầm non | D140201 | C, D1, M |
|
Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 |
|
Dược học | D720401 | A, B |
|
Kinh tế | D310101 | A, A1, D1 |
|
Kế toán | D340301 | A, A1, D1 |
|
Luật | D380101 | A, A1, C, D1 |
|
Y đa khoa | D720101 | B |
|
Quản trị kinh doanh | D340101 | A, A1, D1 |
|
Nông nghiệp | D620101 | A, B |
|
Nuôi trồng thủy sản | D620301 | A, B |
|
Răng - Hàm - Mặt | D720601 | B |
|
Tài chính - Ngân hàng | D340201 | A, A1, D1 |
|
Quản trị văn phòng | D340406 | A, A1, C, D1 |
|
Thú y | D640101 | A, B |
|
Y tế công cộng | D720301 | B |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
| 1.570 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn) | C210210 | N |
|
Chăn nuôi | C620105 | A, B |
|
Công nghệ chế biến thủy sản | C540105 | A, B |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí | C510201 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | C510302 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | C510301 | A, A1 |
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng | C510103 | A, A1 |
|
Công nghệ sau thu hoạch | C540104 | A, B |
|
Công nghệ thông tin | C480201 | A, A1 |
|
Công tác xã hội | C760101 | C, D1 |
|
Điều dưỡng | C720501 | B |
|
Dược | C900107 | A, B |
|
Giáo dục Mầm non | C140201 | C, D1, M |
|
Giáo dục Tiểu học | C140202 | A,A1,C,D1 |
|
Kế toán | C340301 | A, A1, D1 |
|
Khoa học thư viện | C320202 | C, D1 |
|
Nuôi trồng thủy sản | C620301 | A, B |
|
Phát triển nông thôn | C620116 | A, B |
|
Quản trị kinh doanh | C340101 | A, A1, D1 |
|
Quản trị văn phòng | C340406 | A,A1,C,D1 |
|
Thú y | C640101 | A, B |
|
Tiếng Anh | C220201 | D1 |
|
Tiếng Khơ me | C220223 | C, D1 |
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | C220112 | C, D1 |
|
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C220113 | C, D1 |
|
Xét nghiệm y học | C720332 | A, B |
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS: Tham gia kì thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức.
+ Trình độ đại học: Trường tổ chức thi tuyển sinh;
+ Trình độ cao đẳng: Trường không tổ chức thi mà xét tuyển theo đề thi 3 chung
- Các thông tin khác:
+ Các ngành Sư phạm: thí sinh khi trúng tuyển vào học sẽ được miễn học phí.
+ Mức học phí: theo quy định của Chính phủ về học phí đối với trường công lập.
+ Điểm tuyển: theo ngành.
+ Ký túc xá: 4300 chỗ.
+ Tuyển sinh hệ Dự bị đại học.
+ Tuyển sinh liên thông.
+ Chương trình đại học đào tạo hai giai đoạn 2+2 ngành Quản trị kinh doanh, do trường Đại học Vancouver Island Canada cấp bằng. Xét tuyển những thí sinh đã có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.