Đại học Lâm nghiệp
* Cơ sở chính: Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
ĐT ( 04)33840440, 33840707
* Cơ sở phía Nam: Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, Đồng Nai.
ĐT: 0613.922254 - 0613.922829
Ký hiệu trường: LNH (Hà Nội); LNS (Cơ sở 2)
THÔNG TIN TUYỂN SINH
  ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
| Tên trường, Ngành học | Ký hiệu Trường | Mã Ngành | Môn thi | Chỉ tiêu tuyển sinh | 
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | 3.300 | |||
| CƠ SỞ CHÍNH - HÀ NỘI Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội, ĐT: 04.33840440 ; 04.33840707 Website:www.vfu.edu.vn | LNH | 
 | 
 | 
 | 
| Các ngành đào tạo đại học: | 
 | 
 | 
 | 2.800 | 
| Kế toán | 
 | D340301 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 250 | 
| Kinh tế | 
 | D310101 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Kinh tế Nông nghiệp | 
 | D620115 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Quản trị kinh doanh | 
 | D340101 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 100 | 
| Quản lý đất đai | 
 | D850103 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 350 | 
| Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng Anh) | 
 | D850101 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng Việt) | 
 | D850101 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 150 | 
| Công nghệ sinh học | 
 | D420201 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 120 | 
| Khoa học môi trường | 
 | D440301 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 300 | 
| Lâm sinh | 
 | D620205 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 150 | 
| Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 
 | D620211 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 200 | 
| Khuyến nông | 
 | D620102 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Lâm nghiệp | 
 | D620201 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 100 | 
| Lâm nghiệp đô thị | 
 | D620202 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 100 | 
| Thiết kế nội thất | 
 | D210405 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 100 | 
| Kiến trúc cảnh quan | 
 | D580110 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 80 | 
| Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 
 | D480104 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Kỹ thuật công trình xây dựng | 
 | D580201 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 250 | 
| Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | 
 | D520103 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | 
 | D510210 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Công nghệ vật liệu | 
 | D515402 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | 
 | D540301 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 100 | 
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
 | D510203 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| CƠ SỞ 2 - ĐỒNG NAI Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai ĐT: (0613)922254; (0613)922829 Website:www.vfu2.edu.vn | LNS | 
 | 
 | 
 | 
| Các ngành đào tạo Đại học: | 
 | 
 | 
 | 500 | 
| Kế toán | 
 | D340301 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 60 | 
| Quản trị kinh doanh | 
 | D340101 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Quản lý đất đai | 
 | D850103 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 60 | 
| Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | 
 | D540301 | Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). | 50 | 
| Khoa học môi trường | ||||





