Sự kiện HOT: TUYEN SINH 2012 - TUYỂN SINH 2012 - THÔNG TIN TUYỂN SINH 2012
Xem ngay: Điểm chuẩn - điểm chuẩn đại học - Điểm thi - điểm thi đại học
Chỉ tiêu tuyển sinh 2012 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam
Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
BẬC CAO ĐẲNG: | 1500 | ||
Kế toán gồm các chuyên ngành: | C51340301 | A,D1 | |
Kế toán tổng hợp | |||
Kế toán doanh nghiệp | |||
Kế toán HCSN | |||
Kế toán kiểm toán | |||
Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: | C51340101 | A,D1 | |
Quản trị du lịch | |||
Quản trị kinh doanh tổng hợp | |||
Quản trị khách sạn | |||
Quản trị tín dụng | |||
Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử gồm các chuyên ngành: | C51510301 | A | |
Hệ thống Điện | |||
Điện tử Công nghiệp và dân dụng | |||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng gồm các chuyên ngành: | C51510103 | A | |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | |||
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông | |||
Quản lý đất đai | C51850103 | A,B | |
Lâm nghiệp | C51620201 | A,B | |
Nuôi trồng thuỷ sản | C51620301 | A,B | |
CC Chăn nuôi | C51620105 | A,B | |
Khoa học cây trồng | C51620110 | A,B | |
Tài chính- ngân hàng | C51340201 | A,D1 | |
Quản lý xây dựng | C51580302 | A,D1 | |
Công nghệ thông tin | C51480201 | A,D1 | |
Dịch vụ pháp lý | C51380201 | A,C,D1 | |
LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG: | Mã ngành | Môn thi tuyển | 500 |
Kế toán | 01 | Toán, lý và cơ sở ngành | |
Quản trị kinh doanh | 02 | ||
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 03 | ||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 04 | ||
Quản lý đất đai | 05 | ||
Lâm nghiệp | 06 | Toán, Sinh và cơ sở ngành | |
Chăn nuôi | 08 | ||
Công nghệ thông tin | 10 | Toán, lý và cơ sở ngành | |
Tài chính- Ngân hàng | 11 | ||
Dich vụ pháp lý | 12 | Toán, Văn và cơ sở ngành | |
BẬC TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP: | Môn xét tuyển | 1600 | |
Kế toán: Gồm các chuyên ngành: kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp, kế toán HCSN) | 01 | Toán , Lý | |
Tài chính- Ngân hàng | 02 | ||
Quản trị doanh nghiệp thương mại dịch vụ: (Gồm các chuyên ngành: Quản trị du lịch, Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn, Quản trị lữ hành) | 04 | ||
Tin học | 06 | ||
Xây dựng CN và Dân dụng | 07 | ||
Xây dựng công trình giao thông | 08 | ||
Cấp thoát nước | 09 | ||
Điện công nghiệp và Dân dụng | 10 | ||
Điện tử công nghiệp | 11 | ||
Quản lý nhà đất | 12 | ||
Quản lý môi trường | 13 | ||
Bảo trì và sửa chữa ôtô | 14 | ||
Quản lý đất đai | 15 | ||
Chăn nuôi – Thú y | 16 | Toán, Sinh | |
Lâm nghiệp | 17 | ||
Kỹ thuật Nông- Lâm | 18 | ||
Chế biến & bảo quản thủy sản | 19 | ||
Nuôi trồng thủy sản | 20 | ||
Hành chính- Văn thư | 21 | Toán, Văn | |
Luật | 22 |
Điểm chuẩn 2012 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam