Trường cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật ĐH Thái Nguyên tuyển 1300 chỉ tiêu hệ cao đẳng năm 2018 cụ thể như sau:
Mã trường: DTU
1. Chỉ tiêu tuyển sinh
* HỆ CAO ĐẲNG
STT | Ngành (Chuyên ngành) | Mã ngành | Tổ hợp môn thi/ xét tuyển (mã tổ hợp xét tuyển) | Chỉ tiêu | Ghi chú | |
Theo điểm thi THPTQG | Theo học bạ THPT | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
I. | Khối Khoa học Cơ bản |
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Anh | 6220206 |
|
| 100 |
|
2 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 |
|
| 100 |
|
II. | Khối Kinh tế&Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
1 | Kế toán | 6340301 |
|
| 50 |
|
2 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 |
|
| 50 |
|
3 | Quản trị kinh doanh | 6340114 |
|
| 50 |
|
4 | Tài chính - ngân hàng | 6340202 |
|
| 50 |
|
III. | Khối Kỹ thuật Nông - Lâm |
|
|
|
|
|
1 | Quản lý đất đai | 6850102 |
|
| 50 |
|
2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
|
3 | Thú y | 6640203 |
|
| 50 |
|
4 | Khoa học cây trồng | 6620108 |
|
| 50 |
|
5 | Trồng cây ăn quả | 6620114 |
|
| 50 |
|
6 | Bảo vệ thực vật | 6620115 |
|
| 50 |
|
7 | Đo đạc địa chính | 6510909 |
|
| 50 |
|
IV. | Khối Điện |
|
|
|
|
|
1 | Điện dân dụng | 6520226 |
|
| 50 |
|
2 | Điện Công nghiệp | 6520227 |
|
| 50 |
|
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 6510303 |
|
| 100 |
|
V. | Khối Cơ khí |
|
|
|
|
|
1 | Công nghệ Ô tô | 6510216 |
|
| 50 |
|
2 | Cắt gọt kim loại | 6520121 |
|
| 50 |
|
3 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 6520126 |
|
| 50 |
|
4 | Hàn | 6520123 |
|
| 50 |
|
5 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 6510201 |
|
| 50 |
|
VI. | Khối Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
1 | Công nghệ thông tin | 6480201 |
|
| 50 |
|
2 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 |
|
| 50 |
|
3 | Tin học văn phòng | 6480204 |
|
| 50 |
|
Tổng số |
|
| 1300 |
|
STT | Ngành (Chuyên ngành) | Mã ngành | Tổ hợp môn thi/ xét tuyển (mã tổ hợp xét tuyển) | Chỉ tiêu | Ghi chú | |
Theo điểm thi THPTQG | Theo học bạ THPT | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
I. | Khối Khoa học Cơ bản |
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Anh | 5220206 |
|
| 100 |
|
2 | Tiếng Hàn Quốc | 5220211 |
|
| 100 |
|
II. | Khối Kinh tế&Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
1 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |
|
| 40 |
|
2 | Kiểm toán | 5340310 |
|
| 40 |
|
3 | Tài chính - ngân hàng | 5340202 |
|
| 40 |
|
4 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 5340132 |
|
| 80 |
|
III. | Khối Kỹ thuật Nông - Lâm |
|
|
|
|
|
1 | Quản lý đất đai | 5850102 |
|
| 40 |
|
2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 5850103 |
|
| 40 |
|
3 | Thú y | 5640203 |
|
| 40 |
|
4 | Trồng trọt | 5620109 |
|
| 40 |
|
5 | Trồng cây ăn quả | 5620114 |
|
| 40 |
|
6 | Bảo vệ thực vật | 5620115 |
|
| 40 |
|
7 | Đo đạc địa chính | 5510909 |
|
| 40 |
|
IV. | Khối Điện |
|
|
|
|
|
1 | Điện dân dụng | 5520626 |
|
| 40 |
|
2 | Điện Công nghiệp | 5520227 |
|
| 80 |
|
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 5510303 |
|
| 40 |
|
V. | Khối Cơ khí |
|
|
|
|
|
1 | Công nghệ Ô tô | 5510216 |
|
| 40 |
|
2 | Cắt gọt kim loại | 5520121 |
|
| 40 |
|
3 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 5520126 |
|
| 40 |
|
4 | Hàn | 5520123 |
|
| 40 |
|
5 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 5520201 |
|
| 40 |
|
VI. | Khối Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
1 | Công nghệ thông tin(ứng dụng phần mềm) | 5480202 |
|
| 40 |
|
2 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 5480102 |
|
| 80 |
|
3 | Tin học văn phòng | 5480204 |
|
| 80 |
|
Tổng số |
|
| 1240 |
|
a) Đối với Hệ cao đẳng
- Tốt nghiệp THPT hoặc Bổ túc THPT
- Hạnh kiểm: Trung bình trở lên
b) Đối với Hệ Trung cấp
- Tốt nghiệp THPT/THCS hoặc Bổ túc THPT/THCS
- Hạnh kiểm: Trung bình trở lên
3. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
4. Tổ chức tuyển sinh
- Thời gian nộp hồ sơ xét tuyển: Từ 15/4/ 2018 - 15/8/2018
- Thời gian xét tuyển: Từ khi có kết quả tốt nghiệp THPT đến 31/8/2018
- Hình thức nhận ĐKXT: Gửi chuyển phát nhanh qua Bưu điện hoặc nộp trực tiếp theo địa chỉ: Trung tâm Tuyển sinh, Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật, Đại học Thái Nguyên, Tổ 15, phường Thịnh Đán, TP Thái Nguyên.