Merchandise inventory | Hàng hoá tồn kho |
Net profit | Lợi nhuận thuần |
Net revenue | Doanh thu thuần |
Operating profit | Lợi nhuận từ hoạt động SXKD |
Liabilities | Nợ phải trả |
Non-business expenditure source | Nguồn kinh phí sự nghiệp |
Non-business expenditure source, current year | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
Non-business expenditure source, last year | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
Non-business expenditures | Chi sự nghiệp |
Non-current assets | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
Goods in transit for sale | Hàng gửi đi bán |
Gross profit | Lợi nhuận tổng |
Gross revenue | Doanh thu tổng |
Income from financial activities | Thu nhập hoạt động tài chính |
Income taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Instruments and tools | Công cụ, dụng cụ trong kho |
Intangible fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
Intra-company payables | Phải trả các đơn vị nội bộ |
Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |