Thông tin danh mục ngành đào tạo tại Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
|
2 |
Giáo dục QP-AN |
7140208 |
|
3 |
Giáo dục học |
7140101 |
|
4 |
Lịch sử |
7229010 |
|
5 |
Triết học |
7229001 |
|
6 |
Kinh tế chính trị |
7310102 |
|
7 |
Tâm lý học |
7310401 |
|
8 |
Chủ nghĩa XHKH |
7229008 |