>> Tuyển sinh , Tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà nẵng
- 459 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
- ĐT: 0511.3841323 - 3841513; Fax: 0511.3842953
: Tỷ lệ chọi Đại học Sư phạm Đà Nẵng 2014 - Ti le choi Dai hoc Su pham Da Nang 2014
- Tổng chỉ tiêu tuyển sinh 2014: 1.885
- Tổng số hồ sơ: 12.846
- Tỉ lệ chọi Đại học Sư phạm Đà Nẵng 2014: 1/6.8
Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng: |
|
|
|
|
DDS |
| 12.340 | 1.930 | 6,39 |
|
|
|
|
|
C140221 | Sư phạm âm nhạc |
| 45 |
|
D140201 | Giáo dục Mầm non | 1.924 | 110 | 17,49 |
D140202 | Giáo dục Tiểu học | 2.076 | 70 | 29,66 |
D140205 | Giáo dục Chính trị | 160 | 50 | 3,20 |
D140209 | Sư phạm Toán học | 718 | 50 | 14,36 |
D140210 | Sư phạm Tin học | 342 | 50 | 6,84 |
D140211 | Sư phạm Vật lý | 394 | 50 | 7,88 |
D140212 | Sư phạm Hoá học | 472 | 50 | 9,44 |
D140213 | Sư phạm Sinh học | 466 | 50 | 9,32 |
D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 449 | 50 | 8,98 |
D140218 | Sư phạm Lịch sử | 185 | 50 | 3,70 |
D140219 | Sư phạm Địa lý | 378 | 50 | 7,56 |
D220113 | Việt Nam học | 445 | 70 | 6,36 |
D220310 | Lịch sử | 9 | 50 | 0,18 |
D220330 | Văn học | 112 | 110 | 1,02 |
D220340 | Văn hoá học | 25 | 65 | 0,38 |
D310401 | Tâm lý học | 335 | 70 | 4,79 |
D310501 | Địa lý học | 57 | 65 | 0,88 |
D320101 | Báo chí | 409 | 120 | 3,41 |
D420201 | Công nghệ sinh học | 438 | 65 | 6,74 |
D440102 | Vật lý học | 242 | 65 | 3,72 |
D440112 | Hóa học | 514 | 130 | 3,95 |
D440217 | Địa lý tự nhiên | 208 | 65 | 3,20 |
D440301 | Khoa học Môi trường | 366 | 65 | 5,63 |
D460112 | Toán ứng dụng | 190 | 65 | 2,92 |
D480201 | Công nghệ thông tin | 605 | 120 | 5,04 |
D760101 | Công tác xã hội | 272 | 65 | 4,18 |
D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 549 | 65 | 8,45 |
Xem chi tiết tỉ lệ chọi Đại học Sư phạm Đà Nẵng 2014 chính thức trên trang Kênh tuyển sinh tại đây:https://kenhtuyensinh.vn/ti-le-choi, hoặc nhắn tin theo cú pháp dưới đây để nhận chi tiết thông tin về tỷ lệ chọi năm 2014 của trường đại học mà bạn thi:
Tỉ lệ chọi đại học Sư phạm Đà Nẵng 2013
Tỉ lệ chọi đại học Sư Phạm đại học Đà Nẵng năm 2013, diem thi dai hoc | Mã trường: DDS | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | toàn ngành | 1790 | 16222 | 1/9.06 |
Tỉ lệ chọi đại học Sư Phạm đại học Đà Nẵng năm 2012 | Mã trường: DDS | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | Sư phạm Toán | 50 | 376 | 1/7.52 | ||||
2 | Sư phạm Vật lí | 50 | 639 | 1/12.78 | ||||
3 | Cử nhân Toán – Tin | 100 | 305 | 1/3.05 | ||||
4 | Cử nhân Công nghệ Thông tin | 150 | 414 | 1/2.76 | ||||
5 | Sư phạm Tin | 50 | 125 | 1/2.5 | ||||
6 | Cử nhân Vật lí | 50 | 97 | 1/1.94 | ||||
7 | Sư phạm Hóa học | 50 | 291 | 1/5.82 | ||||
8 | CN Hoá học (phân tích-Môi trường) | 50 | 77 | 1/1.54 | ||||
9 | Cử nhân Hóa dược | 50 | 159 | 1/3.18 | ||||
10 | Cử nhân Khoa học môi trường | 50 | 277 | 1/5.54 | ||||
11 | Sư phạm Sinh học | 50 | 1203 | 1/24.06 | ||||
12 | Cử nhân Sinh - Môi trường | 50 | 1252 | 1/25.04 | ||||
13 | Giáo dục chính trị | 50 | 201 | 1/4.02 | ||||
14 | Sư phạm Ngữ văn | 50 | 700 | 1/14 | ||||
15 | Sư phạm Lịch sử | 50 | 372 | 1/7.44 | ||||
16 | Sư phạm Địa lí | 50 | 746 | 1/14.92 | ||||
17 | Cử nhân Văn học | 150 | 260 | 1/1.73 | ||||
18 | Cử nhân Tâm lí học | 50 | 95 | 1/1.9 | ||||
19 | Cử nhân Địa lí | 50 | 149 | 1/2.98 | ||||
20 | Việt Nam học (Văn hoá du lịch) | 50 | 313 | 1/6.26 | ||||
21 | Văn hoá học | 50 | 46 | 1/0.92 | ||||
22 | Cử nhân báo chí | 50 | 352 | 1/7.04 | ||||
23 | Giáo dục Tiểu học | 100 | 1996 | 1/19.96 | ||||
24 | Giáo dục đặc biệt | 50 | 35 | 1/0.7 | ||||
25 | Giáo dục Mầm non | 100 | 963 | 1/9.63 | ||||
26 | Sư phạm Âm nhạc | 50 | 3 | 1/0.06 | ||||
27 | GD Thể chất - Giáo dục quốc phòng | 50 | 263 | 1/5.26 |