>> Tuyển sinh , Tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014
Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng
- 71, Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
- ĐT: 0511.3836169
: Tỷ lệ chọi Đại học Kinh tế Đà Nẵng 2014 - Ti le choi Dai hoc Kinh te Da Nang
- Tổng chỉ tiêu tuyển sinh 2014: 1.845
- Tổng số hồ sơ: 10.223
- Tỉ lệ chọi Đại họcKinh tế Đà Nẵng 2014: 1/5.54
Trường ĐH Kinh tế Đà Nẵng: | ||||
|
|
|
|
|
DDQ |
| 9.222 | 1.845 | 5,00 |
D310101 | Kinh tế | 343 | 170 | 2,02 |
D310205 | Quản lí Nhà nước | 261 | 120 | 2,17 |
D340101 | Quản trị kinh doanh | 1.841 | 225 | 8,18 |
D340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 1.118 | 80 | 13,98 |
D340107 | Quản trị khách sạn | 765 | 80 | 9,56 |
D340115 | Marketing | 465 | 80 | 5,81 |
D340120 | Kinh doanh quốc tế | 398 | 140 | 2,84 |
D340121 | Kinh doanh thương mại | 339 | 90 | 3,77 |
D340201 | Tài chính Ngân hàng | 789 | 220 | 3,59 |
D340301 | Kế toán | 1.432 | 180 | 7,96 |
D340302 | Kiểm toán | 365 | 100 | 3,65 |
D340404 | Quản trị nhân lực | 249 | 60 | 4,15 |
D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 104 | 110 | 0,95 |
D380101 | Luật | 305 | 70 | 4,36 |
D380107 | Luật kinh tế | 417 | 80 | 5,21 |
D46020 | Thống kê | 31 | 40 | 0,78 |
Xem chi tiết tỉ lệ chọi Đại học Kinh tế Đà Nẵng 2014 chính thức trên trang Kênh tuyển sinh tại đây:https://kenhtuyensinh.vn/ti-le-choi, hoặc nhắn tin theo cú pháp dưới đây để nhận chi tiết thông tin về tỷ lệ chọi năm 2014 của trường đại học mà bạn thi:
Tỉ lệ chọi trường đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2013
Hồ sơ đăng ký dự thi | |||
Toàn nghành | 1580 | 10521 | 1/6.66 |
Kinh tế | 195 | 445 | 1/2.28 |
Quản trị kinh doanh | 260 | 2749 | 1/10.57 |
Quản trị khách sạn | 50 | 850 | 1/17 |
Marketing | 60 | 741 | 1/12.35 |
Kinh doanh quốc tế | 140 | 621 | 1/4.44 |
Kinh doanh thương mại | 70 | 669 | 1/9.56 |
Tài chính Ngân hàng | 205 | 879 | 1/4.29 |
Kế toán | 190 | 1404 | 1/7.39 |
Kiểm toán | 100 | 407 | 1/4.07 |
Quản trị nhân lực | 40 | 280 | 1/7 |
Hệ thống thông tin quản lý | 110 | 157 | 1/1.43 |
Luật | 50 | 338 | 1/6.76 |
Luật kinh tế | 70 | 955 | 1/13.64 |
Thống kê | 40 | 26 | 1/0.65 |
Tỉ lệ chọi trường đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2012
Tỉ lệ chọi trường đại học Kinh tế Đà Nẵng năm 2012 | Mã trường: DDQ | ||
Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Số người ĐKDT | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) |
Kế toán | 230 | 2604 | 1/11.32 |
Kiểm toán | 80 | 485 | 1/6.06 |
Quản trị Kinh doanh tổng quát | 180 | 1427 | 1/7.93 |
Kinh doanh du lịch và dịch vụ | 140 | 1259 | 1/8.99 |
Quản trị Kinh doanh thương mại | 100 | 1156 | 1/11.56 |
QT Kinh doanh quốc tế | 130 | 506 | 1/3.89 |
QT Kinh doanh Marketing | 100 | 804 | 1/8.04 |
Quản trị tài chính | 100 | 856 | 1/8.56 |
Quản trị nhân lực | 80 | 129 | 1/1.61 |
Kinh tế phát triển | 95 | 177 | 1/1.86 |
Kinh tế lao động | 50 | 7 | 1/0.14 |
Kinh tế và quản lí công | 50 | 27 | 1/0.54 |
Kinh tế chính trị | 40 | 31 | 1/0.78 |
Thống kê - Tin học | 50 | 15 | 1/0.3 |
Tin học quản lí | 60 | 71 | 1/1.18 |
Ngân hàng | 180 | 1666 | 1/9.26 |
Tài chính doanh nghiệp | 125 | 750 | 1/6 |
Luật học | 50 | 139 | 1/2.78 |