1. Job
Job là danh từ chỉ một vị trí, nhiệm vụ cụ thể, gọi chung là nghề nghiệp.
Ví dụ:
- Apply for a job: Xin việc.
- Get a job: Được nhận vào làm việc.
- Andy got a holiday job: Andy có một công việc nhàn nhã.
- I need a job: Tôi cần một công việc.
- Offer someone a job: Mời ai đó làm việc.
2. Work
Work vừa là động từ, vừa là danh từ chỉ công việc nói chung. Nói cách khác, work là nơi mà bạn có job cụ thể.
Ví dụ:
- I start work at 8 o’clock every morning: Tôi bắt đầu công việc vào 8h mỗi sáng.
- I go to work by bus: Tôi đi làm bằng xe buýt.
- I know you’ve got a lot of work to do: Tôi biết bạn có nhiều việc phải làm.
- I started work when I was sixteen.: Tôi bắt đầu làm việc khi tôi 16 tuổi.
3. Career
Career là danh từ chỉ sự nghiệp hoặc công việc mà bạn đã làm trong một thời gian dài. Nó có thể bao gồm nhiều nghề nghiệp (jobs) khác nhau qua từng năm.
Ví dụ:
- Pursue a career: Theo đuổi một sự nghiệp.
- Tom has quite a career ahead of him: Tom có một sự nghiệp phía trước.
- Let's talk about your career: Chúng ta nói về sự nghiệp của bạn.
- The scandal ruined his career: Vụ bê bối hủy hoại sự nghiệp của anh ấy.
Theo vnexpress.net