TT |
Hệ đào tạo, nhóm nghành |
Mức thu/ 1 tín chỉ |
Mức thu/ 1 kỳ |
Ghi chú |
1 |
Hệ đại học |
|
|
|
|
- Khoa học xã hội, kinh tế |
220.000 |
3.700.000 |
|
|
- Khoa học tự nhiên, kỹ thuật |
267.000 |
4.350.000 |
|
|
- Sư phạm |
204.000 |
|
|
|
- Liên thông khoa học, xã hội |
209.000 |
|
|
2 |
Hệ cao đẳng |
|
|
|
|
- Khoa học xã hội, kinh tế |
167.000 |
|
|
|
- Khoa học tự nhiên, kỹ thuật |
187.000 |
|
|
3 |
Hệ VHVL |
|
|
|
|
- Khoa học xã hội, kinh tế |
5.025.000 |
|
|
|
- Khoa học tự nhiên, kỹ thuật |
5.925.000 |
|
|