Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu |
Kinh tế |
7310101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
50 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|||
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
200 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
500* |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
Du lịch |
7810101 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
150** |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh (*) |
D10 |
|||
Quản trị khách sạn |
7810201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
225*** |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh (*) |
D10 |
|||
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
7810202 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
75 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh (*) |
D10 |
|||
|
|
Tổng cộng |
|
1.200 |