TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||||
1.1
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 100 | A00 | C00 | C04 | D01 |
1.2
|
Quản lý nhà nước | 7310205 | 75 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.3
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 75 | A01 | D01 | D14 | D15 |
1.4
|
Luật | 7380101 | 100 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.5
|
Công tác xã hội | 7760101 | 100 | C00 | C14 | D01 | D15 |
1.6
|
Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | 150 | A00 | C00 | C04 | D01 |