TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Chính trị học | 7310201 | 52 | 96 | C00 | C01 | C03 | C04 |
Khoa học xã hội và hành vi | ||||||||
1.2
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 53 | 98 | C00 | C01 | C03 | C04 |
Khoa học xã hội và hành vi | ||||||||
1.3
|
Quản lý nhà nước | 7310205 | 54 | 100 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Khoa học xã hội và hành vi | ||||||||
1.4
|
Luật | 7380101 | 133 | 247 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Pháp luật | ||||||||
1.5
|
Công tác xã hội | 7760101 | 58 | 109 | C00 | C14 | D01 | D14 |
Dịch vụ xã hội | ||||||||